Diện tích Hải Phòng năm 2024
Chia sẻ trang này
Bạn đang cần tra xem diện tích Hải Phòng là bao nhiêu? Tất cả các thông tin về diện tích hay dân số,... của Hải Phòng được giải đáp ngay dưới đây.
Tên tỉnh/Thành phố | : Hải Phòng |
Khu vực | : Miền Bắc |
Mã vùng Hải Phòng | : 0225 |
Diện tích Hải Phòng | : 1.523,9 km2 |
Dân số Hải Phòng | : 2.028.514 (người) |
Biển số xe Hải Phòng | : 15,16 |
Bản đồ (Xem bản đồ ) | |
Danh sách các quận huyện/thị xã tại Hải Phòng | |
|
|
Diện tích của 63 tỉnh thành
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.
Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam
Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới |
Danh sách các đầu số mạng Viettel |
||
1 | 086 | 086 |
2 | 096 | 096 |
3 | 097 | 097 |
4 | 098 | 098 |
5 | 0162 | 032 |
6 | 0163 | 033 |
7 | 0164 | 034 |
8 | 0165 | 035 |
9 | 0166 | 036 |
10 | 0167 | 037 |
11 | 0168 | 038 |
12 | 0169 | 039 |
Danh sách các đầu số mạng Vinaphone |
||
1 | 088 | 088 |
2 | 091 | 091 |
3 | 094 | 094 |
4 | 0123 | 083 |
5 | 0124 | 084 |
6 | 0125 | 085 |
7 | 0127 | 081 |
8 | 0129 | 082 |
Danh sách các đầu số mạng Mobiphone |
||
1 | 089 | 089 |
2 | 090 | 090 |
3 | 093 | 093 |
4 | 0120 | 070 |
5 | 0121 | 079 |
6 | 0122 | 077 |
7 | 0126 | 076 |
8 | 0128 | 078 |
Danh sách các đầu số mạng VinaMobile |
||
1 | 092 | 092 |
2 | 056 | 056 |
3 | 058 | 058 |
Danh sách các đầu số mạng Gmobile |
||
1 | 099 | 099 |
2 | 0199 | 059 |