Mã trường THPT 2024 tại Nghệ An
Chia sẻ trang này
Dayhoctot.com xin gửi tới các bạn danh sách mã trường THPT tại Nghệ An, địa chỉ, thông tin liên hệ đầy đủ và chi tiết nhất.
TT | Tên trường | Mã Trường | Khu vực | Tỉnh Thành |
1 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 002 | Khu vực 2 | Nghệ An |
2 | Trường THPT Hà Huy Tập | 003 | Khu vực 2 | Nghệ An |
3 | Trường THPT Lê Viết Thuật | 004 | Khu vực 2 | Nghệ An |
4 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh | 005 | Khu vực 2 | Nghệ An |
5 | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 006 | Khu vực 2 | Nghệ An |
6 | Trường THPT DTNT Tỉnh | 008 | Khu vực 2 | Nghệ An |
7 | Trường THPT VTC | 009 | Khu vực 2 | Nghệ An |
8 | Trường THPT Nguyễn Huệ | 010 | Khu vực 2 | Nghệ An |
9 | Trường THPT Hermann Gmeiner | 011 | Khu vực 2 | Nghệ An |
10 | Trường THPT DTNT Số 2 | 013 | Khu vực 2 | Nghệ An |
11 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 098 | Khu vực 2 | Nghệ An |
12 | Trường THPT Cửa lò | 014 | Khu vực 2 | Nghệ An |
13 | Trường THPT Cửa Lò 2 | 099 | Khu vực 2 | Nghệ An |
14 | Trường THPT Quỳ Châu | 016 | Khu vực 1 | Nghệ An |
15 | Trường THPT Quỳ Hợp 2 | 017 | Khu vực 1 | Nghệ An |
16 | Trường THPT Quỳ Hợp 1 | 018 | Khu vực 1 | Nghệ An |
17 | Trường THPT Quỳ Hợp 3 | 101 | Khu vực 1 | Nghệ An |
18 | Trường THPT 1/5 | 024 | Khu vực 1 | Nghệ An |
19 | Trường THPT Cờ Đỏ | 026 | Khu vực 1 | Nghệ An |
20 | Trường THPT Bắc Quỳnh Lưu | 027 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
21 | Trường THPT Quỳnh Lưu 1 | 029 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
22 | Trường THPT Quỳnh Lưu 2 | 030 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
23 | Trường THPT Quỳnh Lưu 3 | 031 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
24 | Trường THPT Quỳnh Lưu 4 | 032 | Khu vực 1 | Nghệ An |
25 | Trường THPT Nguyễn Đức Mậu | 033 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
26 | Trường THPT Cù Chính Lan | 035 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
27 | Trường THPT Lý Tự Trọng | 102 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
28 | Trường THPT Kỳ Sơn | 037 | Khu vực 1 | Nghệ An |
29 | Trường THPT Tương Dương 1 | 039 | Khu vực 1 | Nghệ An |
30 | Trường THPT Tương Dương 2 | 040 | Khu vực 1 | Nghệ An |
31 | Trường THPT Con Cuông | 042 | Khu vực 1 | Nghệ An |
32 | Trường THPT Mường Quạ | 043 | Khu vực 1 | Nghệ An |
33 | Trường THPT Tân Kỳ | 044 | Khu vực 1 | Nghệ An |
34 | Trường THPT Lê Lợi | 045 | Khu vực 1 | Nghệ An |
35 | Trường THPT Tân Kỳ 3 | 047 | Khu vực 1 | Nghệ An |
36 | Trường THPT Yên Thành 2 | 048 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
37 | Trường THPT Phan Thúc Trực | 049 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
38 | Trường THPT Bắc Yên Thành | 050 | Khu vực 1 | Nghệ An |
39 | Trường THPT Lê Doãn Nhã | 051 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
40 | Trường THPT Yên Thành 3 | 052 | Khu vực 1 | Nghệ An |
41 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | 054 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
42 | Trường THPT Trần Đình Phong | 100 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
43 | Trường THPT Nam Yên Thành | 127 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
44 | Trường THPT Diễn Châu 2 | 055 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
45 | Trường THPT Diễn Châu 3 | 056 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
46 | Trường THPT Diễn Châu 4 | 057 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
47 | Trường THPT Nguyễn Văn Tố | 058 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
48 | Trường THPT Ngô Trí Hoà | 059 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
49 | Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | 061 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
50 | Trường THPT Diễn Châu 5 | 062 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
51 | Trường THPT Quang Trung | 103 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
52 | Trường THPT Nguyễn Du | 129 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
53 | Trường THPT Anh Sơn 3 | 063 | Khu vực 1 | Nghệ An |
54 | Trường THPT Anh Sơn 1 | 064 | Khu vực 1 | Nghệ An |
55 | Trường THPT Anh Sơn 2 | 065 | Khu vực 1 | Nghệ An |
56 | Trường THPT Đô Lương 3 | 067 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
57 | Trường THPT Đô Lương 1 | 068 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
58 | Trường THPT Đô Lương 2 | 069 | Khu vực 1 | Nghệ An |
59 | Trường THPT Văn Tràng | 071 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
60 | Trường THPT Duy Tân | 072 | Khu vực 1 | Nghệ An |
61 | Trường THPT Đô Lương 4 | 128 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
62 | Trường THPT Thanh Chương 3 | 073 | Khu vực 1 | Nghệ An |
63 | Trường THPT Nguyễn Sỹ Sách | 074 | Khu vực 1 | Nghệ An |
64 | Trường THPT Đặng Thúc Hứa | 075 | Khu vực 1 | Nghệ An |
65 | Trường THPT Nguyễn Cảnh Chân | 076 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
66 | Trường THPT Thanh Chương 1 | 078 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
67 | Trường THPT Đặng Thai Mai | 079 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
68 | Trường THPT Cát Ngạn | 123 | Khu vực 1 | Nghệ An |
69 | Trường THPT Nghi Lộc 3 | 080 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
70 | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh | 081 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
71 | Trường THPT Nghi Lộc 2 | 082 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
72 | Trường THPT Nguyễn Thức Tự | 084 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
73 | Trường THPT Nghi Lộc 4 | 085 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
74 | Trường THPT Nghi Lộc 5 | 126 | Khu vực 1 | Nghệ An |
75 | Trường THPT Nam Đàn 1 | 087 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
76 | Trường THPT Nam Đàn 2 | 088 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
77 | Trường THPT Kim Liên | 089 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
78 | Trường THPT Sào Nam | 090 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
79 | Trường THPT Mai Hắc Đế | 124 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
80 | Trường THPT Lê Hồng Phong | 092 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
81 | Trường THPT Phạm Hồng Thái | 093 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
82 | Trường THPT Thái Lão | 094 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
83 | Trường THPT Đinh Bạt Tụy | 095 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
84 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ-Hưng Nguyên | 125 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
85 | Trường THPT Quế Phong | 097 | Khu vực 1 | Nghệ An |
86 | Trường THPT Sông Hiếu | 020 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
87 | Trường THPT Đông Hiếu | 021 | Khu vực 1 | Nghệ An |
88 | Trường THPT Thái Hoà | 023 | Khu vực 2NT | Nghệ An |
89 | Trường THPT Tây Hiếu | 025 | Khu vực 1 | Nghệ An |
90 | Trường THPT Hoàng Mai | 034 | Khu vực 2NT | Nghệ An |