Mã trường THPT 2024 tại Hải Phòng
Chia sẻ trang này
Dayhoctot.com xin gửi tới các bạn danh sách mã trường THPT tại Hải Phòng, địa chỉ, thông tin liên hệ đầy đủ và chi tiết nhất.
TT | Tên trường | Mã Trường | Khu vực | Tỉnh Thành |
1 | Trường THPT Lê Hồng Phong | 001 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
2 | Trường THPT Hồng Bàng | 002 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
3 | Trường THPT Lương Thế Vinh | 003 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
4 | Trường THPT Ngô Quyền | 007 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
5 | Trường THPT Trần Nguyên Hãn | 008 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
6 | Trường THPT Lê Chân | 009 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
7 | Trường THPT Lý Thái Tổ | 010 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
8 | Trường THPT Chuyên Trần Phú | 013 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
9 | Trường THPT Thái Phiên | 014 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
10 | Trường THPT Hàng Hải | 015 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
11 | Trường THPT Thăng Long | 017 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
12 | Trường THPT Marie Curie | 018 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
13 | Trường THPT Hermann Gmeiner | 019 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
14 | Trường THPT Anhxtanh | 020 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
15 | Trường THPT Lương Khánh Thiện | 081 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
16 | Trường THPT Kiến An | 023 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
17 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | 024 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
18 | Trường THPT Đồng Hòa | 079 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
19 | Trường THPT Hải An | 025 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
20 | Trường THPT Lê Quý Đôn | 028 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
21 | Trường THPT Phan Chu Trinh | 029 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
22 | Trường THPT Đồ Sơn | 032 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
23 | Trường THPT Nội Trú Đồ Sơn | 033 | Khu vực 3 | Hải Phòng |
24 | Trường THPT An Lão | 036 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
25 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 037 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
26 | Trường THPT Trần Tất Văn | 039 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
27 | Trường THPT Quốc Tuấn | 084 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
28 | Trường THPT Kiến Thụy | 042 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
29 | Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh | 043 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
30 | Trường THPT Nguyễn Huệ | 045 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
31 | Trường THPT Thụy Hương | 082 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
32 | Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 048 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
33 | Trường THPT Bạch Đằng | 049 | Khu vực 1 | Hải Phòng |
34 | Trường THPT Quang Trung | 050 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
35 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | 051 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
36 | Trường THPT Lê ích Mộc | 052 | Khu vực 1 | Hải Phòng |
37 | Trường THPT Thủy Sơn | 053 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
38 | Trường THPT 25/10 | 054 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
39 | Trường THPT Nam Triệu | 055 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
40 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 058 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
41 | Trường THPT An Dương | 059 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
42 | Trường THPT Tân An | 060 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
43 | Trường THPT An Hải | 061 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
44 | Trường THPT Tiên Lãng | 064 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
45 | Trường THPT Toàn Thắng | 065 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
46 | Trường THPT Hùng Thắng | 066 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
47 | Trường THPT Nhữ Văn Lan | 067 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
48 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 070 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
49 | Trường THPT Tô Hiệu | 071 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
50 | Trường THPT Vĩnh Bảo | 072 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
51 | Trường THPT Cộng Hiền | 073 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
52 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | 074 | Khu vực 2 | Hải Phòng |
53 | Trường THPT Cát Bà | 077 | Khu vực 1 | Hải Phòng |
54 | Trường THPT Cát Hải | 078 | Khu vực 1 | Hải Phòng |
55 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | 044 | Khu vực 3 | Hải Phòng |