Diện tích Đăk Nông năm 2024

Bạn đang cần tra xem diện tích Đăk Nông là bao nhiêu? Tất cả các thông tin về diện tích hay dân số,... của Đăk Nông được giải đáp ngay dưới đây.

Diện tích của 63 tỉnh thành

TT Tỉnh/Thành phố Diện tích (km2) Khu vực
1 Hà Nội 3.323,6 Miền Bắc
2 Tp. Hồ Chí Minh 2.095,6 Miền Nam
3 Hải Phòng 1.523,9 Miền Bắc
4 Đà Nẵng 1.285,4 Miền Trung
5 Hà Giang 7.914,9 Miền Bắc
6 Cao Bằng 6.707,9 Miền Bắc
7 Lai Châu 9.068,8 Miền Bắc
8 Lào Cai 6.383,9 Miền Bắc
9 Tuyên Quang 5.867,3 Miền Bắc
10 Lạng Sơn 8.320,8 Miền Bắc
11 Bắc Kạn 4.859,4 Miền Bắc
12 Thái Nguyên 3.534,7 Miền Bắc
13 Yên Bái 6.886,3 Miền Bắc
14 Sơn La 14.174,4 Miền Bắc
15 Phú Thọ 3.533,4 Miền Bắc
16 Vĩnh Phúc 1.236,5 Miền Bắc
17 Quảng Ninh 6.102,3 Miền Bắc
18 Bắc Giang 3.848,9 Miền Bắc
19 Bắc Ninh 822,7 Miền Bắc
20 Hải Dương 1.656,0 Miền Bắc
21 Hưng Yên 926,0 Miền Bắc
22 Hoà Bình 4.608,7 Miền Bắc
23 Hà Nam 860,5 Miền Bắc
24 Nam Định 1.652,6 Miền Bắc
25 Thái Bình 1.570,0 Miền Bắc
26 Ninh Bình 1.376,7 Miền Bắc
27 Thanh Hoá 11.132,2 Miền Trung
28 Nghệ An 16.490,9 Miền Trung
29 Hà Tĩnh 5.997,8 Miền Trung
30 Quảng Bình 8.065,3 Miền Trung
31 Quảng Trị 4.739,8 Miền Trung
32 Thừa Thiên - Huế 5.033,2 Miền Trung
33 Quảng Nam 10.438,4 Miền Trung
34 Quảng Ngãi 5.153,0 Miền Trung
35 Kon Tum 9.689,6 Miền Trung
36 Bình Định 6.050,6 Miền Trung
37 Gia Lai 15.536,9 Miền Trung
38 Phú Yên 5.060,6 Miền Trung
39 Đắk Lắk 13.125,4 Miền Trung
40 Khánh Hoà 5.217,7 Miền Trung
41 Lâm Đồng 9.773,5 Miền Trung
42 Bình Phước 6.871,5 Miền Trung
43 Bình Dương 2.694,4 Miền Nam
44 Ninh Thuận 3.358,3 Miền Trung
45 Tây Ninh 4.039,7 Miền Nam
46 Bình Thuận 7.812,8 Miền Trung
47 Đồng Nai 5.907,2 Miền Nam
48 Long An 4.492,4 Miền Nam
49 Đồng Tháp 3.377,0 Miền Nam
50 An Giang 3.536,7 Miền Nam
51 Bà Rịa - Vũng Tàu 1.989,5 Miền Nam
52 Tiền Giang 2.508,3 Miền Nam
53 Kiên Giang 6.348,5 Miền Nam
54 Cần Thơ 1.409,0 Miền Nam
55 Bến Tre 2.357,7 Miền Nam
56 Vĩnh Long 1.504,9 Miền Nam
57 Trà Vinh 2.341,2 Miền Nam
58 Sóc Trăng 3.311,6 Miền Nam
59 Bạc Liêu 2.468,7 Miền Nam
60 Cà Mau 5.294,9 Miền Nam
61 Điện Biên 9.562,9 Miền Bắc
62 Đăk Nông 6.515,6 Miền Nam
63 Hậu Giang 1.602,5 Miền Nam
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.

Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam

Thứ tự Đầu số cũ Đầu số mới

Danh sách các đầu số mạng Viettel

1 086 086
2 096 096
3 097 097
4 098 098
5 0162 032
6 0163 033
7 0164 034
8 0165 035
9 0166 036
10 0167 037
11 0168 038
12 0169 039

Danh sách các đầu số mạng Vinaphone

1 088 088
2 091 091
3 094 094
4 0123 083
5 0124 084
6 0125 085
7 0127 081
8 0129 082

Danh sách các đầu số mạng Mobiphone

1 089 089
2 090 090
3 093 093
4 0120 070
5 0121 079
6 0122 077
7 0126 076
8 0128 078

Danh sách các đầu số mạng VinaMobile

1 092 092
2 056 056
3 058 058

Danh sách các đầu số mạng Gmobile

1 099 099
2 0199 059

Top 10 trường học nổi bật

Bí quyết học hay nhất