Dân số Khánh Hoà năm 2024 mới nhất

Dân số của 63 tỉnh thành

TT Tỉnh/Thành phố Dân số (người) Khu vực
1 Hà Nội 8.050.000 Miền Bắc
2 Tp. Hồ Chí Minh 8.993.082 Miền Nam
3 Hải Phòng 2.028.514 Miền Bắc
4 Đà Nẵng 1.134.000 Miền Trung
5 Hà Giang 891.077 Miền Bắc
6 Cao Bằng 84.421 Miền Bắc
7 Lai Châu 470.510 Miền Bắc
8 Lào Cai 173.840 Miền Bắc
9 Tuyên Quang 813.200 Miền Bắc
10 Lạng Sơn 744.100 Miền Bắc
11 Bắc Kạn 319.000 Miền Bắc
12 Thái Nguyên 420.000 Miền Bắc
13 Yên Bái 809.248 Miền Bắc
14 Sơn La 1.248.000 Miền Bắc
15 Phú Thọ 1.620.000 Miền Bắc
16 Vĩnh Phúc 1.231.000 Miền Bắc
17 Quảng Ninh 1.415.000 Miền Bắc
18 Bắc Giang 1.715.000 Miền Bắc
19 Bắc Ninh 223.616 Miền Bắc
20 Hải Dương 507.469 Miền Bắc
21 Hưng Yên 1.313.000 Miền Bắc
22 Hoà Bình 854.131 Miền Bắc
23 Hà Nam 883.927 Miền Bắc
24 Nam Định 2.150.000 Miền Bắc
25 Thái Bình 1.942.000 Miền Bắc
26 Ninh Bình 1.120.000 Miền Bắc
27 Thanh Hoá 3.640.000 Miền Trung
28 Nghệ An 3.547.000 Miền Trung
29 Hà Tĩnh 1.478.000 Miền Trung
30 Quảng Bình 936.607 Miền Trung
31 Quảng Trị 650.321 Miền Trung
32 Thừa Thiên - Huế 455.230 Miền Trung
33 Quảng Nam 1.840.000 Miền Trung
34 Quảng Ngãi 1.434.000 Miền Trung
35 Kon Tum 172.712 Miền Trung
36 Bình Định 2.468.000 Miền Trung
37 Gia Lai 2.211.000 Miền Trung
38 Phú Yên 961.152 Miền Trung
39 Đắk Lắk 2.127.000 Miền Trung
40 Khánh Hoà 1.336.000 Miền Trung
41 Lâm Đồng 1.551.000 Miền Trung
42 Bình Phước 994.674 Miền Trung
43 Bình Dương 2.456.000 Miền Nam
44 Ninh Thuận 579.710 Miền Trung
45 Tây Ninh 1.169.000 Miền Nam
46 Bình Thuận 1.360.000 Miền Trung
47 Đồng Nai 3.097.000 Miền Nam
48 Long An 2.003.000 Miền Nam
49 Đồng Tháp 2.477.000 Miền Nam
50 An Giang 2.413.000 Miền Nam
51 Bà Rịa - Vũng Tàu 527.025 Miền Nam
52 Tiền Giang 1.764.000 Miền Nam
53 Kiên Giang 2.109.000 Miền Nam
54 Cần Thơ 1.282.000 Miền Nam
55 Bến Tre 1.624.000 Miền Nam
56 Vĩnh Long 1.142.000 Miền Nam
57 Trà Vinh 1.286.000 Miền Nam
58 Sóc Trăng 1.621.000 Miền Nam
59 Bạc Liêu 204.045 Miền Nam
60 Cà Mau 1.421.000 Miền Nam
61 Điện Biên 567.000 Miền Bắc
62 Đăk Nông 574.673 Miền Nam
63 Hậu Giang 947.126 Miền Nam
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.

Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam

Thứ tự Đầu số cũ Đầu số mới

Danh sách các đầu số mạng Viettel

1 086 086
2 096 096
3 097 097
4 098 098
5 0162 032
6 0163 033
7 0164 034
8 0165 035
9 0166 036
10 0167 037
11 0168 038
12 0169 039

Danh sách các đầu số mạng Vinaphone

1 088 088
2 091 091
3 094 094
4 0123 083
5 0124 084
6 0125 085
7 0127 081
8 0129 082

Danh sách các đầu số mạng Mobiphone

1 089 089
2 090 090
3 093 093
4 0120 070
5 0121 079
6 0122 077
7 0126 076
8 0128 078

Danh sách các đầu số mạng VinaMobile

1 092 092
2 056 056
3 058 058

Danh sách các đầu số mạng Gmobile

1 099 099
2 0199 059

Top 10 trường học nổi bật

Bí quyết học hay nhất