Xã Quỳnh Lâm ở đâu thuộc quận huyện nào và thuộc tỉnh thành nào?
Chia sẻ trang này
Bạn đang cần tra Xã Quỳnh Lâm thuộc quận huyện nào? Thuộc tỉnh thành nào và nằm ở vị trí nào. Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Xã Quỳnh Lâm thuộc Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Xã Quỳnh Lâm thuộc Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An.
Thông tin Xã Quỳnh Lâm
Tên | Quận/Huyện | Tỉnh thành |
Xã Quỳnh Lâm | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
Xem bản đồ |
Xem thêm 46 xã của Huyện Quỳnh Lưu
Thứ tự | Đơn vị | Tên xã |
1 | Xã | Xã Quỳnh Lập |
2 | Xã | Xã Quỳnh Liên |
3 | Xã | Xã Quỳnh Lộc |
4 | Xã | Xã Quỳnh Long |
5 | Xã | Xã Quỳnh Lương |
6 | Xã | Xã Quỳnh Minh |
7 | Thị trấn | Thị trấn Hoàng Mai |
8 | Xã | Xã An Hòa |
9 | Xã | Xã Quỳnh Bá |
10 | Xã | Xã Quỳnh Dĩ |
11 | Xã | Xã Quỳnh Diện |
12 | Xã | Xã Quỳnh Giang |
13 | Xã | Xã Quỳnh Hậu |
14 | Xã | Xã Quỳnh Hoa |
15 | Xã | Xã Quỳnh Hồng |
16 | Xã | Xã Quỳnh Hưng |
17 | Xã | Xã Quỳnh Lâm |
18 | Xã | Xã Quỳnh Thạch |
19 | Xã | Xã Quỳnh Văn |
20 | Xã | Xã Quỳnh Yên |
21 | Xã | Xã Sơn Hài |
22 | Thị trấn | Thị trấn Cầu Giát |
23 | Xã | Xã Mai Hùng |
24 | Xã | Xã Ngọc Sơn |
25 | Xã | Xã Quỳnh Bảng |
26 | Xã | Xã Quỳnh Châu |
27 | Xã | Xã Quỳnh Đôi |
28 | Xã | Xã Tân Sơn |
29 | Xã | Xã Tân Thắng |
30 | Xã | Xã Tiến Thủy |
31 | Xã | Xã Quỳnh Vĩnh |
32 | Xã | Xã Quỳnh Xuân |
33 | Xã | Xã Quỳnh Mỹ |
34 | Xã | Xã Quỳnh Nghĩa |
35 | Xã | Xã Quỳnh Ngọc |
36 | Xã | Xã Quỳnh Phương |
37 | Xã | Xã Quỳnh Tam |
38 | Xã | Xã Quỳnh Tân |
39 | Xã | Xã Quỳnh Thắng |
40 | Xã | Xã Quỳnh Thanh |
41 | Xã | Xã Quỳnh Thiện |
42 | Xã | Xã Quỳnh Thọ |
43 | Xã | Xã Quỳnh Thuận |
44 | Xã | Xã Quỳnh Trang |
45 | Xã | Xã Quỳnh Vinh |
46 | Xã | Xã Quỳnh Thương |
Danh sách quận huyện/thị xã tại Nghệ An | |
|
|
Tên tỉnh/Thành phố | : Nghệ An |
Khu vực | : Miền Trung |
Mã vùng Nghệ An | : 0238 |
Diện tích Nghệ An | : 16.490,9 km2 |
Dân số Nghệ An | : 3.547.000 (người) |
Bản đồ (Xem bản đồ ) | |
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.
Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam
Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới |
Danh sách các đầu số mạng Viettel |
||
1 | 086 | 086 |
2 | 096 | 096 |
3 | 097 | 097 |
4 | 098 | 098 |
5 | 0162 | 032 |
6 | 0163 | 033 |
7 | 0164 | 034 |
8 | 0165 | 035 |
9 | 0166 | 036 |
10 | 0167 | 037 |
11 | 0168 | 038 |
12 | 0169 | 039 |
Danh sách các đầu số mạng Vinaphone |
||
1 | 088 | 088 |
2 | 091 | 091 |
3 | 094 | 094 |
4 | 0123 | 083 |
5 | 0124 | 084 |
6 | 0125 | 085 |
7 | 0127 | 081 |
8 | 0129 | 082 |
Danh sách các đầu số mạng Mobiphone |
||
1 | 089 | 089 |
2 | 090 | 090 |
3 | 093 | 093 |
4 | 0120 | 070 |
5 | 0121 | 079 |
6 | 0122 | 077 |
7 | 0126 | 076 |
8 | 0128 | 078 |
Danh sách các đầu số mạng VinaMobile |
||
1 | 092 | 092 |
2 | 056 | 056 |
3 | 058 | 058 |
Danh sách các đầu số mạng Gmobile |
||
1 | 099 | 099 |
2 | 0199 | 059 |
Mã vùng của 63 tỉnh thành
TT | Tỉnh/Thành phố | Mã Vùng | Khu vực |
1 | Hà Nội | 024 | Miền Bắc |
2 | Tp. Hồ Chí Minh | 028 | Miền Nam |
3 | Hải Phòng | 0225 | Miền Bắc |
4 | Đà Nẵng | 0236 | Miền Trung |
5 | Hà Giang | 0219 | Miền Bắc |
6 | Cao Bằng | 0206 | Miền Bắc |
7 | Lai Châu | 0213 | Miền Bắc |
8 | Lào Cai | 0214 | Miền Bắc |
9 | Tuyên Quang | 0207 | Miền Bắc |
10 | Lạng Sơn | 0205 | Miền Bắc |
11 | Bắc Kạn | 0209 | Miền Bắc |
12 | Thái Nguyên | 0208 | Miền Bắc |
13 | Yên Bái | 0216 | Miền Bắc |
14 | Sơn La | 0212 | Miền Bắc |
15 | Phú Thọ | 0210 | Miền Bắc |
16 | Vĩnh Phúc | 0211 | Miền Bắc |
17 | Quảng Ninh | 0203 | Miền Bắc |
18 | Bắc Giang | 0204 | Miền Bắc |
19 | Bắc Ninh | 0222 | Miền Bắc |
20 | Hải Dương | 0220 | Miền Bắc |
21 | Hưng Yên | 0221 | Miền Bắc |
22 | Hoà Bình | 0218 | Miền Bắc |
23 | Hà Nam | 0226 | Miền Bắc |
24 | Nam Định | 0228 | Miền Bắc |
25 | Thái Bình | 0227 | Miền Bắc |
26 | Ninh Bình | 0229 | Miền Bắc |
27 | Thanh Hoá | 0237 | Miền Trung |
28 | Nghệ An | 0238 | Miền Trung |
29 | Hà Tĩnh | 023 | Miền Trung |
30 | Quảng Bình | 0232 | Miền Trung |
31 | Quảng Trị | 0233 | Miền Trung |
32 | Thừa Thiên - Huế | 0234 | Miền Trung |
33 | Quảng Nam | 0235 | Miền Trung |
34 | Quảng Ngãi | 0255 | Miền Trung |
35 | Kon Tum | 0260 | Miền Trung |
36 | Bình Định | 0256 | Miền Trung |
37 | Gia Lai | 0269 | Miền Trung |
38 | Phú Yên | 0257 | Miền Trung |
39 | Đắk Lắk | 0262 | Miền Trung |
40 | Khánh Hoà | 0258 | Miền Trung |
41 | Lâm Đồng | 0263 | Miền Trung |
42 | Bình Phước | 0271 | Miền Trung |
43 | Bình Dương | 0274 | Miền Nam |
44 | Ninh Thuận | 0259 | Miền Trung |
45 | Tây Ninh | 0276 | Miền Nam |
46 | Bình Thuận | 0252 | Miền Trung |
47 | Đồng Nai | 0251 | Miền Nam |
48 | Long An | 0272 | Miền Nam |
49 | Đồng Tháp | 0277 | Miền Nam |
50 | An Giang | 0296 | Miền Nam |
51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0254 | Miền Nam |
52 | Tiền Giang | 0273 | Miền Nam |
53 | Kiên Giang | 0297 | Miền Nam |
54 | Cần Thơ | 0292 | Miền Nam |
55 | Bến Tre | 0275 | Miền Nam |
56 | Vĩnh Long | 0270 | Miền Nam |
57 | Trà Vinh | 0294 | Miền Nam |
58 | Sóc Trăng | 0299 | Miền Nam |
59 | Bạc Liêu | 0291 | Miền Nam |
60 | Cà Mau | 0290 | Miền Nam |
61 | Điện Biên | 0215 | Miền Nam |
62 | Đăk Nông | 0261 | Miền Nam |
63 | Hậu Giang | 0293 | Miền Nam |