Xã Hợp Thành ở đâu thuộc quận huyện nào và thuộc tỉnh thành nào?
Chia sẻ trang này
Bạn đang cần tra Xã Hợp Thành thuộc quận huyện nào? Thuộc tỉnh thành nào và nằm ở vị trí nào. Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Xã Hợp Thành thuộc Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Xã Hợp Thành thuộc Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn.
Thông tin Xã Hợp Thành
Tên | Quận/Huyện | Tỉnh thành |
Xã Hợp Thành | Huyện Cao Lộc | Lạng Sơn |
Xem bản đồ |
Xem thêm 23 xã của Huyện Cao Lộc
Thứ tự | Đơn vị | Tên xã |
1 | Xã | Xã Bảo Lâm |
2 | Xã | Xã Bình Trung |
3 | Xã | Xã Cao Lâu |
4 | Xã | Xã Công Sơn |
5 | Xã | Xã Gia Cát |
6 | Xã | Xã Hải Yến |
7 | Xã | Xã Hoà Cư |
8 | Xã | Xã Lộc Yên |
9 | Xã | Xã Mẫu Sơn |
10 | Xã | Xã Phú Xá |
11 | Xã | Xã Tân Liên |
12 | Xã | Xã Tân Thành |
13 | Xã | Xã Thạch Đạn |
14 | Xã | Xã Thanh Lòa |
15 | Xã | Xã Thụy Hùng |
16 | Xã | Xã Xuân Long |
17 | Xã | Xã Xuất Lễ |
18 | Xã | Xã Hồng Phong |
19 | Xã | Xã Hợp Thành |
20 | Xã | Xã Song Giáp |
21 | Thị trấn | Thị trấn Cao Lộc |
22 | Thị trấn | Thị trấn Đồng Đăng |
23 | Xã | Xã Yên Trạch |
Danh sách quận huyện/thị xã tại Lạng Sơn | |
|
|
Tên tỉnh/Thành phố | : Lạng Sơn |
Khu vực | : Miền Bắc |
Mã vùng Lạng Sơn | : 0205 |
Diện tích Lạng Sơn | : 8.320,8 km2 |
Dân số Lạng Sơn | : 744.100 (người) |
Bản đồ (Xem bản đồ ) | |
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.
Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam
Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới |
Danh sách các đầu số mạng Viettel |
||
1 | 086 | 086 |
2 | 096 | 096 |
3 | 097 | 097 |
4 | 098 | 098 |
5 | 0162 | 032 |
6 | 0163 | 033 |
7 | 0164 | 034 |
8 | 0165 | 035 |
9 | 0166 | 036 |
10 | 0167 | 037 |
11 | 0168 | 038 |
12 | 0169 | 039 |
Danh sách các đầu số mạng Vinaphone |
||
1 | 088 | 088 |
2 | 091 | 091 |
3 | 094 | 094 |
4 | 0123 | 083 |
5 | 0124 | 084 |
6 | 0125 | 085 |
7 | 0127 | 081 |
8 | 0129 | 082 |
Danh sách các đầu số mạng Mobiphone |
||
1 | 089 | 089 |
2 | 090 | 090 |
3 | 093 | 093 |
4 | 0120 | 070 |
5 | 0121 | 079 |
6 | 0122 | 077 |
7 | 0126 | 076 |
8 | 0128 | 078 |
Danh sách các đầu số mạng VinaMobile |
||
1 | 092 | 092 |
2 | 056 | 056 |
3 | 058 | 058 |
Danh sách các đầu số mạng Gmobile |
||
1 | 099 | 099 |
2 | 0199 | 059 |
Mã vùng của 63 tỉnh thành
TT | Tỉnh/Thành phố | Mã Vùng | Khu vực |
1 | Hà Nội | 024 | Miền Bắc |
2 | Tp. Hồ Chí Minh | 028 | Miền Nam |
3 | Hải Phòng | 0225 | Miền Bắc |
4 | Đà Nẵng | 0236 | Miền Trung |
5 | Hà Giang | 0219 | Miền Bắc |
6 | Cao Bằng | 0206 | Miền Bắc |
7 | Lai Châu | 0213 | Miền Bắc |
8 | Lào Cai | 0214 | Miền Bắc |
9 | Tuyên Quang | 0207 | Miền Bắc |
10 | Lạng Sơn | 0205 | Miền Bắc |
11 | Bắc Kạn | 0209 | Miền Bắc |
12 | Thái Nguyên | 0208 | Miền Bắc |
13 | Yên Bái | 0216 | Miền Bắc |
14 | Sơn La | 0212 | Miền Bắc |
15 | Phú Thọ | 0210 | Miền Bắc |
16 | Vĩnh Phúc | 0211 | Miền Bắc |
17 | Quảng Ninh | 0203 | Miền Bắc |
18 | Bắc Giang | 0204 | Miền Bắc |
19 | Bắc Ninh | 0222 | Miền Bắc |
20 | Hải Dương | 0220 | Miền Bắc |
21 | Hưng Yên | 0221 | Miền Bắc |
22 | Hoà Bình | 0218 | Miền Bắc |
23 | Hà Nam | 0226 | Miền Bắc |
24 | Nam Định | 0228 | Miền Bắc |
25 | Thái Bình | 0227 | Miền Bắc |
26 | Ninh Bình | 0229 | Miền Bắc |
27 | Thanh Hoá | 0237 | Miền Trung |
28 | Nghệ An | 0238 | Miền Trung |
29 | Hà Tĩnh | 023 | Miền Trung |
30 | Quảng Bình | 0232 | Miền Trung |
31 | Quảng Trị | 0233 | Miền Trung |
32 | Thừa Thiên - Huế | 0234 | Miền Trung |
33 | Quảng Nam | 0235 | Miền Trung |
34 | Quảng Ngãi | 0255 | Miền Trung |
35 | Kon Tum | 0260 | Miền Trung |
36 | Bình Định | 0256 | Miền Trung |
37 | Gia Lai | 0269 | Miền Trung |
38 | Phú Yên | 0257 | Miền Trung |
39 | Đắk Lắk | 0262 | Miền Trung |
40 | Khánh Hoà | 0258 | Miền Trung |
41 | Lâm Đồng | 0263 | Miền Trung |
42 | Bình Phước | 0271 | Miền Trung |
43 | Bình Dương | 0274 | Miền Nam |
44 | Ninh Thuận | 0259 | Miền Trung |
45 | Tây Ninh | 0276 | Miền Nam |
46 | Bình Thuận | 0252 | Miền Trung |
47 | Đồng Nai | 0251 | Miền Nam |
48 | Long An | 0272 | Miền Nam |
49 | Đồng Tháp | 0277 | Miền Nam |
50 | An Giang | 0296 | Miền Nam |
51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0254 | Miền Nam |
52 | Tiền Giang | 0273 | Miền Nam |
53 | Kiên Giang | 0297 | Miền Nam |
54 | Cần Thơ | 0292 | Miền Nam |
55 | Bến Tre | 0275 | Miền Nam |
56 | Vĩnh Long | 0270 | Miền Nam |
57 | Trà Vinh | 0294 | Miền Nam |
58 | Sóc Trăng | 0299 | Miền Nam |
59 | Bạc Liêu | 0291 | Miền Nam |
60 | Cà Mau | 0290 | Miền Nam |
61 | Điện Biên | 0215 | Miền Nam |
62 | Đăk Nông | 0261 | Miền Nam |
63 | Hậu Giang | 0293 | Miền Nam |