Huyện Vũ Thư có bao nhiêu xã, nằm ở đâu và thuộc tỉnh thành nào?
Chia sẻ trang này
Bạn đang cần tra Huyện Vũ Thư có bao nhiêu xã? Thuộc tỉnh thành nào và nằm ở vị trí nào trên bản đồ. Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì có tất cả 36 xã. Xem danh sách các xã ngay bên dưới đây nhé.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì có tất cả 36 xã. Xem danh sách các xã ngay bên dưới đây nhé.
Danh sách 36 xã của Huyện Vũ Thư
Thứ tự | Đơn vị | Tên xã |
1 | Xã | Xã Hồng Lý |
2 | Xã | Xã Hồng Phong |
3 | Xã | Xã Minh Khai |
4 | Xã | Xã Minh Lãng |
5 | Xã | Xã Minh Quang |
6 | Xã | Xã Minh Tiến |
7 | Xã | Xã Nguyên Xá |
8 | Xã | Xã Phú Lộc |
9 | Xã | Xã Phúc Thành |
10 | Xã | Xã Song An |
11 | Xã | Xã Song Lãng |
12 | Xã | Xã Tam Quang |
13 | Xã | Xã Tân Bình |
14 | Xã | Xã Tân Hòa |
15 | Xã | Xã Tân Lập |
16 | Xã | Xã Tân Phong |
17 | Xã | Xã Tân Quang |
18 | Xã | Xã Trung An |
19 | Xã | Xã Tự Tân |
20 | Xã | Xã Việt Hùng |
21 | Xã | Xã Việt Thuận |
22 | Xã | Xã Vũ Đoài |
23 | Xã | Xã Vũ Hội |
24 | Xã | Xã Vũ Thư |
25 | Xã | Xã Vũ Tiến |
26 | Xã | Xã Vũ Vân |
27 | Xã | Xã An Bình |
28 | Xã | Xã Bách Thuận |
29 | Xã | Xã Đồng Thanh |
30 | Xã | Xã Dũng Nghĩa |
31 | Xã | Xã Duy Nhất |
32 | Xã | Xã Hiệp Hoà |
33 | Xã | Xã Hoà Bình |
34 | Xã | Xã Vũ Vinh |
35 | Xã | Xã Xuân Hòa |
36 | Thị trấn | Thị trấn Vũ Thư |
Xem thêm các quận huyện/thị xã khác tại Thái Bình | |
Tên tỉnh/Thành phố | : Thái Bình |
Khu vực | : Miền Bắc |
Mã vùng Thái Bình | : 0227 |
Diện tích Thái Bình | : 1.570,0 km2 |
Dân số Thái Bình | : 1.942.000 (người) |
Bản đồ (Xem bản đồ ) | |
Mã vùng của 63 tỉnh thành
TT | Tỉnh/Thành phố | Mã Vùng | Khu vực |
1 | Hà Nội | 024 | Miền Bắc |
2 | Tp. Hồ Chí Minh | 028 | Miền Nam |
3 | Hải Phòng | 0225 | Miền Bắc |
4 | Đà Nẵng | 0236 | Miền Trung |
5 | Hà Giang | 0219 | Miền Bắc |
6 | Cao Bằng | 0206 | Miền Bắc |
7 | Lai Châu | 0213 | Miền Bắc |
8 | Lào Cai | 0214 | Miền Bắc |
9 | Tuyên Quang | 0207 | Miền Bắc |
10 | Lạng Sơn | 0205 | Miền Bắc |
11 | Bắc Kạn | 0209 | Miền Bắc |
12 | Thái Nguyên | 0208 | Miền Bắc |
13 | Yên Bái | 0216 | Miền Bắc |
14 | Sơn La | 0212 | Miền Bắc |
15 | Phú Thọ | 0210 | Miền Bắc |
16 | Vĩnh Phúc | 0211 | Miền Bắc |
17 | Quảng Ninh | 0203 | Miền Bắc |
18 | Bắc Giang | 0204 | Miền Bắc |
19 | Bắc Ninh | 0222 | Miền Bắc |
20 | Hải Dương | 0220 | Miền Bắc |
21 | Hưng Yên | 0221 | Miền Bắc |
22 | Hoà Bình | 0218 | Miền Bắc |
23 | Hà Nam | 0226 | Miền Bắc |
24 | Nam Định | 0228 | Miền Bắc |
25 | Thái Bình | 0227 | Miền Bắc |
26 | Ninh Bình | 0229 | Miền Bắc |
27 | Thanh Hoá | 0237 | Miền Trung |
28 | Nghệ An | 0238 | Miền Trung |
29 | Hà Tĩnh | 023 | Miền Trung |
30 | Quảng Bình | 0232 | Miền Trung |
31 | Quảng Trị | 0233 | Miền Trung |
32 | Thừa Thiên - Huế | 0234 | Miền Trung |
33 | Quảng Nam | 0235 | Miền Trung |
34 | Quảng Ngãi | 0255 | Miền Trung |
35 | Kon Tum | 0260 | Miền Trung |
36 | Bình Định | 0256 | Miền Trung |
37 | Gia Lai | 0269 | Miền Trung |
38 | Phú Yên | 0257 | Miền Trung |
39 | Đắk Lắk | 0262 | Miền Trung |
40 | Khánh Hoà | 0258 | Miền Trung |
41 | Lâm Đồng | 0263 | Miền Trung |
42 | Bình Phước | 0271 | Miền Trung |
43 | Bình Dương | 0274 | Miền Nam |
44 | Ninh Thuận | 0259 | Miền Trung |
45 | Tây Ninh | 0276 | Miền Nam |
46 | Bình Thuận | 0252 | Miền Trung |
47 | Đồng Nai | 0251 | Miền Nam |
48 | Long An | 0272 | Miền Nam |
49 | Đồng Tháp | 0277 | Miền Nam |
50 | An Giang | 0296 | Miền Nam |
51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0254 | Miền Nam |
52 | Tiền Giang | 0273 | Miền Nam |
53 | Kiên Giang | 0297 | Miền Nam |
54 | Cần Thơ | 0292 | Miền Nam |
55 | Bến Tre | 0275 | Miền Nam |
56 | Vĩnh Long | 0270 | Miền Nam |
57 | Trà Vinh | 0294 | Miền Nam |
58 | Sóc Trăng | 0299 | Miền Nam |
59 | Bạc Liêu | 0291 | Miền Nam |
60 | Cà Mau | 0290 | Miền Nam |
61 | Điện Biên | 0215 | Miền Nam |
62 | Đăk Nông | 0261 | Miền Nam |
63 | Hậu Giang | 0293 | Miền Nam |
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.
Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam
Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới |
Danh sách các đầu số mạng Viettel |
||
1 | 086 | 086 |
2 | 096 | 096 |
3 | 097 | 097 |
4 | 098 | 098 |
5 | 0162 | 032 |
6 | 0163 | 033 |
7 | 0164 | 034 |
8 | 0165 | 035 |
9 | 0166 | 036 |
10 | 0167 | 037 |
11 | 0168 | 038 |
12 | 0169 | 039 |
Danh sách các đầu số mạng Vinaphone |
||
1 | 088 | 088 |
2 | 091 | 091 |
3 | 094 | 094 |
4 | 0123 | 083 |
5 | 0124 | 084 |
6 | 0125 | 085 |
7 | 0127 | 081 |
8 | 0129 | 082 |
Danh sách các đầu số mạng Mobiphone |
||
1 | 089 | 089 |
2 | 090 | 090 |
3 | 093 | 093 |
4 | 0120 | 070 |
5 | 0121 | 079 |
6 | 0122 | 077 |
7 | 0126 | 076 |
8 | 0128 | 078 |
Danh sách các đầu số mạng VinaMobile |
||
1 | 092 | 092 |
2 | 056 | 056 |
3 | 058 | 058 |
Danh sách các đầu số mạng Gmobile |
||
1 | 099 | 099 |
2 | 0199 | 059 |