Đại Lịch ở đâu thuộc quận huyện nào và thuộc tỉnh thành nào?
Chia sẻ trang này
Bạn đang cần tra Đại Lịch thuộc quận huyện nào? Thuộc tỉnh thành nào và nằm ở vị trí nào. Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Đại Lịch thuộc Huyện Văn Chấn - Yên Bái.
Như vậy, theo cập nhật mới nhất năm 2024 của dayhoctot.com thì Đại Lịch thuộc Huyện Văn Chấn - Yên Bái.
Thông tin Đại Lịch
Tên | Quận/Huyện | Tỉnh thành |
Đại Lịch | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
Xem bản đồ |
Xem thêm 38 xã của Huyện Văn Chấn
Thứ tự | Đơn vị | Tên xã |
1 | Thị trấn | Thị trấn Nt Nghĩa Lộ |
2 | Xã | Xã Bình Thuận |
3 | Xã | Xã Nghĩa Phúc |
4 | Xã | Xã Phù Nham |
5 | Xã | Xã Phúc Sơn |
6 | Xã | Xã Tân Thịnh |
7 | Xã | Xã Thượng Bằng La |
8 | Xã | Xã Sơn Thịnh |
9 | Xã | Xã Pá Hu |
10 | Xã | Xã Pá Lau |
11 | Xã | Xã Phình Hồ |
12 | Thị trấn | Thị trấn Nt Liên Sơn |
13 | Thị trấn | Đại Lịch |
14 | Xã | Xã Gia Hội |
15 | Xã | Xã Cát Thịnh |
16 | Xã | Xã Chấn Thịnh |
17 | Xã | Xã Hạnh Sơn |
18 | Xã | Xã Minh An |
19 | Xã | Xã Nậm Búng |
20 | Xã | Xã Nậm Lành |
21 | Xã | Xã Nậm Mười |
22 | Xã | Xã An Lương |
23 | Thị trấn | Đồng Khê |
24 | Xã | Xã Nghĩa An |
25 | Xã | Xã Nghĩa Lợi |
26 | Xã | Xã Nghĩa Tâm |
27 | Xã | Xã Sơn Lương |
28 | Xã | Xã Sùng Đô |
29 | Xã | Xã Suối Bu |
30 | Xã | Xã Suối Giàng |
31 | Xã | Xã Suối Quyền |
32 | Xã | Xã Thanh Lương |
33 | Thị trấn | Thị trấn Nt Trần Phú |
34 | Xã | Xã Tú Lệ |
35 | Xã | Xã Nghĩa Sơn |
36 | Xã | Xã Sơn A |
37 | Xã | Xã Thách Lương |
38 | Xã | Xã Thạch Lương |
Danh sách quận huyện/thị xã tại Yên Bái | |
Tên tỉnh/Thành phố | : Yên Bái |
Khu vực | : Miền Bắc |
Mã vùng Yên Bái | : 0216 |
Diện tích Yên Bái | : 6.886,3 km2 |
Dân số Yên Bái | : 809.248 (người) |
Bản đồ (Xem bản đồ ) | |
Công cụ tra cứu lịch vạn niên, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu đang được mọi người quan tâm tại trang: Lịch âm hôm nay. Các bạn truy cập và đừng quên chia sẻ tới moi người nha.
Danh sách đầu số của các nhà mạng Việt Nam
Thứ tự | Đầu số cũ | Đầu số mới |
Danh sách các đầu số mạng Viettel |
||
1 | 086 | 086 |
2 | 096 | 096 |
3 | 097 | 097 |
4 | 098 | 098 |
5 | 0162 | 032 |
6 | 0163 | 033 |
7 | 0164 | 034 |
8 | 0165 | 035 |
9 | 0166 | 036 |
10 | 0167 | 037 |
11 | 0168 | 038 |
12 | 0169 | 039 |
Danh sách các đầu số mạng Vinaphone |
||
1 | 088 | 088 |
2 | 091 | 091 |
3 | 094 | 094 |
4 | 0123 | 083 |
5 | 0124 | 084 |
6 | 0125 | 085 |
7 | 0127 | 081 |
8 | 0129 | 082 |
Danh sách các đầu số mạng Mobiphone |
||
1 | 089 | 089 |
2 | 090 | 090 |
3 | 093 | 093 |
4 | 0120 | 070 |
5 | 0121 | 079 |
6 | 0122 | 077 |
7 | 0126 | 076 |
8 | 0128 | 078 |
Danh sách các đầu số mạng VinaMobile |
||
1 | 092 | 092 |
2 | 056 | 056 |
3 | 058 | 058 |
Danh sách các đầu số mạng Gmobile |
||
1 | 099 | 099 |
2 | 0199 | 059 |
Mã vùng của 63 tỉnh thành
TT | Tỉnh/Thành phố | Mã Vùng | Khu vực |
1 | Hà Nội | 024 | Miền Bắc |
2 | Tp. Hồ Chí Minh | 028 | Miền Nam |
3 | Hải Phòng | 0225 | Miền Bắc |
4 | Đà Nẵng | 0236 | Miền Trung |
5 | Hà Giang | 0219 | Miền Bắc |
6 | Cao Bằng | 0206 | Miền Bắc |
7 | Lai Châu | 0213 | Miền Bắc |
8 | Lào Cai | 0214 | Miền Bắc |
9 | Tuyên Quang | 0207 | Miền Bắc |
10 | Lạng Sơn | 0205 | Miền Bắc |
11 | Bắc Kạn | 0209 | Miền Bắc |
12 | Thái Nguyên | 0208 | Miền Bắc |
13 | Yên Bái | 0216 | Miền Bắc |
14 | Sơn La | 0212 | Miền Bắc |
15 | Phú Thọ | 0210 | Miền Bắc |
16 | Vĩnh Phúc | 0211 | Miền Bắc |
17 | Quảng Ninh | 0203 | Miền Bắc |
18 | Bắc Giang | 0204 | Miền Bắc |
19 | Bắc Ninh | 0222 | Miền Bắc |
20 | Hải Dương | 0220 | Miền Bắc |
21 | Hưng Yên | 0221 | Miền Bắc |
22 | Hoà Bình | 0218 | Miền Bắc |
23 | Hà Nam | 0226 | Miền Bắc |
24 | Nam Định | 0228 | Miền Bắc |
25 | Thái Bình | 0227 | Miền Bắc |
26 | Ninh Bình | 0229 | Miền Bắc |
27 | Thanh Hoá | 0237 | Miền Trung |
28 | Nghệ An | 0238 | Miền Trung |
29 | Hà Tĩnh | 023 | Miền Trung |
30 | Quảng Bình | 0232 | Miền Trung |
31 | Quảng Trị | 0233 | Miền Trung |
32 | Thừa Thiên - Huế | 0234 | Miền Trung |
33 | Quảng Nam | 0235 | Miền Trung |
34 | Quảng Ngãi | 0255 | Miền Trung |
35 | Kon Tum | 0260 | Miền Trung |
36 | Bình Định | 0256 | Miền Trung |
37 | Gia Lai | 0269 | Miền Trung |
38 | Phú Yên | 0257 | Miền Trung |
39 | Đắk Lắk | 0262 | Miền Trung |
40 | Khánh Hoà | 0258 | Miền Trung |
41 | Lâm Đồng | 0263 | Miền Trung |
42 | Bình Phước | 0271 | Miền Trung |
43 | Bình Dương | 0274 | Miền Nam |
44 | Ninh Thuận | 0259 | Miền Trung |
45 | Tây Ninh | 0276 | Miền Nam |
46 | Bình Thuận | 0252 | Miền Trung |
47 | Đồng Nai | 0251 | Miền Nam |
48 | Long An | 0272 | Miền Nam |
49 | Đồng Tháp | 0277 | Miền Nam |
50 | An Giang | 0296 | Miền Nam |
51 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0254 | Miền Nam |
52 | Tiền Giang | 0273 | Miền Nam |
53 | Kiên Giang | 0297 | Miền Nam |
54 | Cần Thơ | 0292 | Miền Nam |
55 | Bến Tre | 0275 | Miền Nam |
56 | Vĩnh Long | 0270 | Miền Nam |
57 | Trà Vinh | 0294 | Miền Nam |
58 | Sóc Trăng | 0299 | Miền Nam |
59 | Bạc Liêu | 0291 | Miền Nam |
60 | Cà Mau | 0290 | Miền Nam |
61 | Điện Biên | 0215 | Miền Nam |
62 | Đăk Nông | 0261 | Miền Nam |
63 | Hậu Giang | 0293 | Miền Nam |