Mã trường THPT 2024 tại Hà Nội
Chia sẻ trang này
Dayhoctot.com xin gửi tới các bạn danh sách mã trường THPT tại Hà Nội, địa chỉ, thông tin liên hệ đầy đủ và chi tiết nhất.
TT | Tên trường | Mã Trường | Khu vực | Tỉnh Thành |
1 | Trường THPT Lạc Long Quân | 231 | Khu vực 2 | Hà Nội |
2 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | 243 | Khu vực 2 | Hà Nội |
3 | Trường THPT Minh Trí | 244 | Khu vực 2 | Hà Nội |
4 | Trường THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | 255 | Khu vực 2 | Hà Nội |
5 | Trường THPT DL Phùng Khắc Khoan | 266 | Khu vực 2 | Hà Nội |
6 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ | 012 | Khu vực 3 | Hà Nội |
7 | Trường THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | 042 | Khu vực 3 | Hà Nội |
8 | Trường THPT Quang Trung-Hà Đông | 075 | Khu vực 3 | Hà Nội |
9 | Trường THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | 095 | Khu vực 3 | Hà Nội |
10 | Trường THPT Hà Đông | 217 | Khu vực 3 | Hà Nội |
11 | Trường THPT Phùng Hưng | 265 | Khu vực 3 | Hà Nội |
12 | Trường THPT Xa La | 288 | Khu vực 3 | Hà Nội |
13 | Trường THPT Lê Lợi | 040 | Khu vực 3 | Hà Nội |
14 | Trường THPT Sơn Tây | 079 | Khu vực 2 | Hà Nội |
15 | Trường THPT Tùng Thiện | 103 | Khu vực 2 | Hà Nội |
16 | Trường THPT Xuân Khanh | 115 | Khu vực 2 | Hà Nội |
17 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | 344 | Khu vực 2 | Hà Nội |
18 | Trường THPT Ba Vì | 001 | Khu vực 1 | Hà Nội |
19 | Trường THPT Bất Bạt | 004 | Khu vực 2 | Hà Nội |
20 | Trường THPT Ngô Quyền-Ba Vì | 056 | Khu vực 2 | Hà Nội |
21 | Trường THPT Quảng Oai | 076 | Khu vực 2 | Hà Nội |
22 | Trường THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | 237 | Khu vực 2 | Hà Nội |
23 | Trường THPT Trần Phú-Ba Vì | 278 | Khu vực 2 | Hà Nội |
24 | Trường THPT Ngọc Tảo | 055 | Khu vực 2 | Hà Nội |
25 | Trường THPT Phúc Thọ | 072 | Khu vực 2 | Hà Nội |
26 | Trường THPT Vân Cốc | 108 | Khu vực 2 | Hà Nội |
27 | Trường THPT Bắc Lương Sơn | 002 | Khu vực 1 | Hà Nội |
28 | Trường THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | 028 | Khu vực 2 | Hà Nội |
29 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | 069 | Khu vực 2 | Hà Nội |
30 | Trường THPT Thạch Thất | 086 | Khu vực 2 | Hà Nội |
31 | Trường THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | 263 | Khu vực 2 | Hà Nội |
32 | Trường THPT FPT | 216 | Khu vực 2 | Hà Nội |
33 | Trường THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | 006 | Khu vực 2 | Hà Nội |
34 | Trường THPT Minh Khai | 048 | Khu vực 2 | Hà Nội |
35 | Trường THPT Quốc Oai | 077 | Khu vực 2 | Hà Nội |
36 | Trường THPT TT Minh Khai | 291 | Khu vực 2 | Hà Nội |
37 | Trường THPT Chúc Động | 014 | Khu vực 2 | Hà Nội |
38 | Trường THPT Chương Mỹ A | 015 | Khu vực 2 | Hà Nội |
39 | Trường THPT Chương Mỹ B | 016 | Khu vực 2 | Hà Nội |
40 | Trường THPT Xuân Mai | 115 | Khu vực 2 | Hà Nội |
41 | Trường THPT Đặng Tiến Đông | 210 | Khu vực 2 | Hà Nội |
42 | Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 247 | Khu vực 2 | Hà Nội |
43 | Trường THPT Trần Đại Nghĩa | 277 | Khu vực 2 | Hà Nội |
44 | Trường THPT Đan Phượng | 023 | Khu vực 2 | Hà Nội |
45 | Trường THPT Hồng Thái | 033 | Khu vực 2 | Hà Nội |
46 | Trường THPT Tân Lập | 081 | Khu vực 2 | Hà Nội |
47 | Trường THPT Hoài Đức A | 029 | Khu vực 2 | Hà Nội |
48 | Trường THPT Hoài Đức B | 030 | Khu vực 2 | Hà Nội |
49 | Trường THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | 107 | Khu vực 2 | Hà Nội |
50 | Trường THPT Bình Minh | 206 | Khu vực 2 | Hà Nội |
51 | Trường THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | 058 | Khu vực 2 | Hà Nội |
52 | Trường THPT Thanh Oai A | 083 | Khu vực 2 | Hà Nội |
53 | Trường THPT Thanh Oai B | 084 | Khu vực 2 | Hà Nội |
54 | Trường THPT Bắc Hà-Thanh Oai | 336 | Khu vực 2 | Hà Nội |
55 | Trường THPT Thanh Xuân | 274 | Khu vực 2 | Hà Nội |
56 | Trường THPT Hợp Thanh | 034 | Khu vực 2 | Hà Nội |
57 | Trường THPT Mỹ Đức A | 050 | Khu vực 2 | Hà Nội |
58 | Trường THPT Mỹ Đức B | 051 | Khu vực 2 | Hà Nội |
59 | Trường THPT Mỹ Đức C | 052 | Khu vực 2 | Hà Nội |
60 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức | 338 | Khu vực 2 | Hà Nội |
61 | Trường THPT Đại Cường | 021 | Khu vực 2 | Hà Nội |
62 | Trường THPT Lưu Hoàng | 044 | Khu vực 2 | Hà Nội |
63 | Trường THPT Trần Đăng Ninh | 094 | Khu vực 2 | Hà Nội |
64 | Trường THPT Ứng Hoà A | 105 | Khu vực 2 | Hà Nội |
65 | Trường THPT Ứng Hoà B | 106 | Khu vực 2 | Hà Nội |
66 | Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền | 256 | Khu vực 2 | Hà Nội |
67 | Trường THPT Lý Tử Tấn | 046 | Khu vực 2 | Hà Nội |
68 | Trường THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | 063 | Khu vực 2 | Hà Nội |
69 | Trường THPT Thường Tín | 089 | Khu vực 2 | Hà Nội |
70 | Trường THPT Tô Hiệu-Thường Tín | 093 | Khu vực 2 | Hà Nội |
71 | Trường THPT Vân Tảo | 110 | Khu vực 2 | Hà Nội |
72 | Trường THPT Đồng Quan | 026 | Khu vực 2 | Hà Nội |
73 | Trường THPT Phú Xuyên A | 070 | Khu vực 2 | Hà Nội |
74 | Trường THPT Phú Xuyên B | 071 | Khu vực 2 | Hà Nội |
75 | Trường THPT Tân Dân | 080 | Khu vực 2 | Hà Nội |
76 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 249 | Khu vực 2 | Hà Nội |
77 | Trường THPT Mê Linh | 047 | Khu vực 2 | Hà Nội |
78 | Trường THPT Quang Minh | 073 | Khu vực 2 | Hà Nội |
79 | Trường THPT Tiền Phong | 091 | Khu vực 2 | Hà Nội |
80 | Trường THPT Tiến Thịnh | 092 | Khu vực 2 | Hà Nội |
81 | Trường THPT Tự Lập | 104 | Khu vực 2 | Hà Nội |
82 | Trường THPT Yên Lãng | 118 | Khu vực 2 | Hà Nội |
83 | Trường THPT Nguyễn Du-Mê Linh | 343 | Khu vực 2 | Hà Nội |
84 | Trường THPT Đại Mỗ | 022 | Khu vực 3 | Hà Nội |
85 | Trường THPT Trung Văn | 101 | Khu vực 3 | Hà Nội |
86 | Trường THPT M.V.Lômônôxốp | 235 | Khu vực 3 | Hà Nội |
87 | Trường THPT Olympia | 260 | Khu vực 3 | Hà Nội |
88 | Trường THPT Trí Đức | 281 | Khu vực 3 | Hà Nội |
89 | Trường THPT TT Việt Úc Hà Nội | 286 | Khu vực 3 | Hà Nội |
90 | Trường THPT Xuân Thuỷ | 289 | Khu vực 3 | Hà Nội |
91 | Trường THPT Trần Thánh Tông | 280 | Khu vực 3 | Hà Nội |