Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Come in - Unit 2 trang 20 SGK Tiếng Anh 6
- B. Where do you live? - Unit 2 trang 23 SGK Tiếng Anh 6
- C. My school - Unit 2 trang 26 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2. AT SCHOOL
Ở trường
- ( to ) come in /kʌm - ɪn/ : đi vào.
- ( to ) sit down /sɪt - daʊn/: ngồi xuống
- ( to ) stand up /stænd - ʌp/: đứng lên
- ( to ) open your book /ˈəʊpən - jɔː(r) - bʊk/: mở sách ra
- ( to) close your book /kləʊz - jɔː(r) - bʊk/: đóng sách lại
- ( to ) live /lɪv/ : sống
- ( in ) a house /haʊs/: (trong) căn nhà.
- ( on ) a street /striːt/: (trên) con đường.
- ( in ) a city /ˈsɪti/: (ở) thành phố.
- ( to ) spell /spel/: đánh vần
- How /haʊ/: bằng cách nào
- a student /ˈstjuːdnt/: học sinh
- a school /skuːl/ : trường.
- a teacher /ˈtiːtʃə(r)/: giáo viên
- a desk /desk/: bàn học
- This / That is my ……………….
- Is this / that your ……………?
- Yes, it is.
- No, it is’nt.
- a door/dɔː(r)/ : cửa cái
- a window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- a board /bɔːd/: tấm bảng
- a waste basket /weɪst - ˈbɑːskɪt/: giỏ rác.
- a school bag /skuːl - bæɡ/ : cặp đi học.
- a pencil /ˈpensl/: bút chì.
- a pen /pen/: bút mực.
- a ruler /ˈruːlə(r)/: cây thước
- an eraser /ɪˈreɪzə(r)/ : cục tẩy.
- What is this / that ?
- It is a / an ………………..
- Đây / kia là cái gì?
- Đó là ………………………
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6