Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Is your house big? - Unit 7 trang 72 SGK Tiếng Anh 6
- B. Town or country - Unit 7 trang 76 SGK Tiếng Anh 6
- C. On the move - Unit 7 trang 78 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 7. YOUR HOUSE
Nhà bạn
- a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn.
- vegetable/ˈvedʒtəbl/ (n) : rau.
- a photo/ˈfəʊtəʊ/ : bức ảnh
- a bank /bæŋk/: ngân hàng
- a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám
- a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện.
- a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị.
- shop/ʃɒp/(n) : cửa hàng.
- noisy /ˈnɔɪzi/(adj): ồn ào .
- quiet /ˈkwaɪət/(adj): yên lặng.
- an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ .
- a market /ˈmɑːkɪt/: chợ.
- a zoo /zuː/: sở thứ
- paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa.
- by bike /baɪk/ : bằng xe đạp.
- walk/wɔːk/ : đi bộ.
- by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy.
- by bus /bʌs/: bằng xe buýt.
- by car /kɑː(r)/: bằng ô tô.
- by train /treɪn/: bằng tàu hỏa
- by plane/pleɪn/ : bằng máy bay
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6