A. My day - Unit 5 trang 52 SGK Tiếng Anh 6
1. Listen and repeat. Then practise with a partner. (Nghe và lặp lại sau. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn học)
- Bài học cùng chủ đề:
- B. My routine - Unit 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 6
- C. Classes - Unit 5 trang 58 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar practice - trang 60 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
A. MY DAY (Một ngày của tôi)
I. VOCABULARY
Everyday (adv.): mỗi ngày
Every (adj.): mỗi
Homework (n); bài tập làm ở nhà
Play (V) :chơi
Game(n): trò chơi
Housework (n): việc nhà
Do the housework (V): làm việc nhà
Watch (V): xem
Watch television TV (v): xem truyền hình
Music (n); nhạc
Listen to music (v): nghe nhạc
Read (V): đọc
Volleyball (n);bóng chuyền
Soccer (n) bóng đá
After school (prep.) :sau/ ngoài giờ học
Sports (n) :thể thao (nói chung)
Sport (n): môn thể thao
Play sports (v): chơi thể thao
Play soccer (v) :chơi bóng đá
Badminton (n): cầu lông (vũ cầu)
Ghi chú: Danh từ chỉ môn thể thao sau động từ “PLAY” không có mạo từ THE.
e.g.: I play badminton. (Tôi chơi cầu lông.)
He plays volleyball. (Anh ấy chơi bóng chuyền.)
It's time for + N ... : Đến giờ ...
e.g.: It’s time for school. (Đến giờ đi học.)
It's time + infinitive (động từ nguyên mẫu): Đến giờ (làm điều gì) ...
e.g.: It’s time to study. (Đến giờ học.)
II. GRAMMAR
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (The simple present tense)
Cách dùng (Use). Thì Hiện tại đơn được dùng diễn tả:
1. Một thói quen (a habit), một hành động lặp đi lặp lại (a repeated action); trong câu thường có từ như: ALWAYS (luôn luôn), EVERY (mỗi), USUALLY (thường thường), OFTEN (thường), GENERALLY (thường thường), FREQUENTLY (thường xuyên), ...
e.g.: He gets up at five every day. (Mỗi ngày anh ấy thức dậy lúc 5 giờ.)
We always go to school on time. (Chúng tôi luôn luôn đi học đúng giờ.)
2. Một chân lý (the truth), hay một sự kiện hiển nhiên (an evidence).
e.g.: The earth is round. (Trái đất tròn.)
Man is mortal. (Con người thì chết.)
Sự kiện tồn tại suốt một thời gian dài.
e.g.: He lives in Mytho city. (Anh ấy sống ở thành phố Mỹ Tho.)
She likes music. (Chị ấy thích nhạc.)
Một định luật khoa học hay vật lí.
eg.: Ice melts in the sun. (Băng tan trong ánh nắng.)
Everything falls down on the ground. (Mọi vật rơi xuống đất.)
Sự kiện xảy ra trong tương lai theo thời khóa biểu.
e.g.: The meeting begins at 7.30 tomorrow. (Cuộc họp bắt đầu lúc 7.30 ngày mai.)
When does the train leave? (Khi nào xe lửa khởi hành?)
III. VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE
1. Listen and repeat. Then practise with a partner. (Nghe và lặp lại sau. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn học)
Click tại đây để nghe:
a.- Every day, I get up at six. (Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
- Every morning, I go to school. (Mỗi sáng tôi đi học.)
- Every afternoon, I play games. (Mỗi trưa tôi chơi trò chơi.)
- Every evening, I do my homework. (Mỗi tối tôi làm bài tập ở nhà.)
b.- Every day, Nga gets up at six. (Mỗi ngày, Nga thức dậy lúc 6 giờ.)
- She goes to school. (Chị ấy đi học.)
- She plays games. (Chị ấy chơi trò chơi.)
- She does her homework. (Chị ấy làm bài tập ở nhà.)
2. Look at Exercise A1 again. Ask and answer with a partner. (Xem lại Bài tập A1. Hỏi và trả lời với một bạn cùng học.)
a. What does Nga do every day?
- Every day she gets up at six.
b. What does she do every morning?
- Every morning, she goes to school.
c. What does she do every afternoon?
- Every afternoon, she plays games.
d. What does she do every evening?
- Every evening, she does her homework.
3. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.)
Click tại đây để nghe:
What do you do after school? (Bạn làm gì sau buổi học?)
a. - I watch television. (Tôi xem truyền hình)
- I do the housework. (Tôi làm việc nhà)
- I listen to music. (Tôi nghe nhạc)
- I read. (Tôi đọc sách)
b. - Ba watches television. (Ba xem truyền hình)
- Lan does the housework. (Lan làm việc nhà)
- Nam listens to music. (Nam đang nghe nhạc)
- Thu reads. (Thu đọc sách)
4. Answer. Then write the answers in your exercise book. (Trả lời. Sau đó viết câu trả lời vào tập bài tập của em.)
a. What does Lan do after school?
- She does the housework.
b. What does Ba do after school?
- Ba watches television.
c. What does Thu do after school?
- Thu reads.
d. What does Nam do after school?
- Nam (He) listens to music.
5. Listen and repeat. Then practise with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với một bạn cùng học.)
Click tại đây để nghe:
Ba: What do you and Nga do after school?
Lan: We play volleyball.
Ba: What do Thu and Vui do?
Lan: They play soccer.
Ba: Do girls play soccer?
Lan: Yes, They do.
Ba: Do you play soccer?
Lan: No, I don't.
Ba: Does Nga play soccer?
Lan: No, she doesn't.
Dịch bài:
Ba: Bạn và Nga làm gì sau buổi học?
Lan: Chúng tôi chơi bóng chuyền.
Ba: Thu và Vui làm gì?
Lan: Họ chơi bóng đá.
Ba: Những bạn con gái có chơi bóng đá không?
Lan: Vâng, có.
Ba: Bạn có chơi bóng đá không?
Lan: Không, tôi không chơi.
Ba: Nga có Chơi bóng đá không?
Lan: Không, chị ấy không chơi.
6. Listen and answer. Say “Yes, I do”, or “No, I don’t”. (Lắng nghe và trả lời. Nói “Yes, I do”, hoặc “No, I don’t”.)
Click tại đây để nghe:
a) Do you play sports?
b) Do you watch television?
c) Do you do the housework?
d) Do you play volleyball?
e) Do you listen to music?
f) Do you read?
g) Do you do your homework?
Trả lời:
a. Yes, I do.
b. Yes, I do.
c. Yes, I do.
d.No, I don’t.
e. No, I don’t.
f. Yes, I do.
g. Yes, I do.
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6