B. Numbers - Unit 3 trang 35 SGK Tiếng Anh 6
1.Listen and repeat the numbers (Lắng nghe và Lặp lại số) Count the items in the living room (Đếm những đồ vật trong phòng khách).
- Bài học cùng chủ đề:
- C. Families - Unit 3 trang 38 SGK Tiếng Anh 6
- Grammar Practice trang 40 SGK Tiếng Anh 6
- Dạng số nhiều của danh từ
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
B. NUMBERS
I. VOCABULARY
Ten (adj): 10
Twenty (adj): 20
Thirty (adj):30
Forty (adj.) 40
Fifty (adj.) 50
Sixty (adj.) 60
Seventy(adj.) 70
Eighty(adj.) 80
Ninety(adj.) 90
A/One hundred (adj.) 100
A/One thousand (adj.) 1,000 (một ngàn)
A million : 1,000 000 ( 1 triệu)
Count : đếm
Item : món hàng , đồ đạc
1. Listen and repeat the numbers. (Lắng nghe và Lặp lại số)
Click tại đây đề nghe:
2. Practice. (Thực hành).
Count the items in the classroom. (Đếm những đồ đạc trong phòng học.)
Trả lời:
- 1 door: một cái cửa ra vào
- 2 windows: hai cái cửa sổ
- 0 table: không cái bàn
- 0 chairs: không cái ghế dựa
- 1 student: một học sinh
- 0 clock: không cái đồng hồ
- 1 board: một cái bảng
- 20 desks: hai mươi cái bàn học
- 0 book: không quyển sách
- 0 ruler: không cái thước
- 0 eraser: không cái tẩy
- 20 bench(es): 20 cái ghế dài (băng ghế)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
How many doors are there? (Có bao nhiêu cửa ra vào?)
- There is one. (Có một cái.)
How many windows are there? (Có bao nhiêu cửa sổ?)
- There are two. (Có hai cái.)
4. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học).
How many ... (chairs / tables /...) are there?
There is / are ...one / two chair(s) ...
5. Practice. (Thực hành)
Count the items in the living room. (Đếm những đồ vật trong phòng khách)
Trả lời:
- 1 couch: một cái ghế sa-lông dài
- 1 armchair: một cái ghế bành
- 1 table: một cái bàn
- 1 television: một cái tivi
- 1 lamp: một cái đèn
- 5 books: năm cuốn sách
- 2 chairs: hai cái ghế
- 1 bookcase: một cái giá sách
- 1 telephone: một cái điện thoại
- 1 stereo: 1 máy âm thanh nổi
- 4 people: bốn người
- 2 stools: hai cái ghế đẩu
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6