Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 3
- Bài học cùng chủ đề:
- A. My house - Unit 3 trang 30 SGK Tiếng Anh 6
- B. Numbers - Unit 3 trang 35 SGK Tiếng Anh 6
- C. Families - Unit 3 trang 38 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3: AT HOME
Ở nhà
- His /hɪz/: của cậu ấy
- Her /hə(r)/: của cô ấy
- Family /ˈfæməli/(n): gia đình
- Father /ˈfɑːðə(r)/(n): cha
- Mother /ˈmʌðə(r)/(n): mẹ
- Brother /ˈbrʌðə(r)/(n) : anh, em trai
- sister /ˈsɪstə(r)/(n): chị , em gái
Numbers 21 – 100:
- Twenty one: 21
- Thirty /ˈθɜːti/: 30
- Forty /ˈfɔːti/: 40
- Fifty /ˈfɪfti/: 50
- Sixty /ˈsɪksti/: 60
- Seventy /ˈsevnti/: 70
- Eighty /ˈeɪti/: 80
- Ninety /ˈnaɪnti/: 90
- One hundred /ˈhʌndrəd/:100
- a lamp /læmp/: đèn
- a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách
- a chair /tʃeə(r)/: ghế tựa
- a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông
- an armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành
- a table /ˈteɪbl/: cái bàn
- a stool /stuːl/: ghế đẩu
- people/ˈpiːpl/: người
- a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
- a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.
- How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.
- an engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: kỹ sư
- a doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ
- a nurse /nɜːs/: y tá.
dayhoctot.com
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6