Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 3

UNIT 3: AT HOME

Ở nhà

- His /hɪz/: của cậu ấy

- Her /hə(r)/: của cô ấy

- Family /ˈfæməli/(n): gia đình

- Father /ˈfɑːðə(r)/(n): cha

- Mother /ˈmʌðə(r)/(n): mẹ

- Brother /ˈbrʌðə(r)/(n) : anh, em trai

- sister /ˈsɪstə(r)/(n): chị , em gái

Numbers 21 – 100:

- Twenty one: 21

- Thirty /ˈθɜːti/: 30

- Forty /ˈfɔːti/: 40

- Fifty /ˈfɪfti/: 50

- Sixty /ˈsɪksti/: 60

- Seventy /ˈsevnti/: 70

- Eighty /ˈeɪti/: 80

- Ninety /ˈnaɪnti/: 90

- One hundred /ˈhʌndrəd/:100

- a lamp /læmp/: đèn

- a bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách

- a chair /tʃeə(r)/: ghế tựa

- a couch /kaʊtʃ/: ghế sa-lông

- an armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/: ghế bành

- a table /ˈteɪbl/: cái bàn 

- a stool /stuːl/: ghế đẩu

- people/ˈpiːpl/: người

- a bookcase/ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

- a stereo /ˈsteriəʊ/: máy nghe nhạc.

- How many /ˈmeni/: Bao nhiêu.

- an engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: kỹ sư

- a doctor /ˈdɒktə(r)/: bác sĩ

- a nurse /nɜːs/: y tá.

dayhoctot.com 

Các bài học liên quan

Bài học nổi bật nhất

Đề thi lớp 6 mới cập nhật