Bài tập word form lớp 9 hay
Dạy học tốt xin gửi tới các bạn nội dung Bài tập word form lớp 9 hay và file đính kèm để các bạn tiện tải về sử dụng. Chúc các bạn có được những thông tin như mong muốn của mình. Nào hãy cùng xem nội dung ngay bên dưới nhé.
- Các văn bản, tài liệu có thể bạn quan tâm:
- 100 câu đố vui có đáp án
- 101+ câu đố trong nhanh như chớp (có đáp án)
- 150 câu hỏi thi bằng lái xe máy A1 mới nhất
CHUYÊN ĐỀ :WORD FORM
I.MỘT SỐ DẠNG CỦA TỪ TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NẰM TRONG BÀI HỌC
UNIT 1:
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
impression: ấn tượng | impress: gây ấn tượng | impressive:gây ấn tượng | impressively: đầy ấn tượng |
- friend: người bạn - friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách - friendship: tình bạn |
friendly: thân thiện | friendlily: một cách thân thiện | |
- correspondent : người viết thư, phóng viên - correspondence: quan hệ thư từ |
correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | corresponding: tương ứng với | correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo | religious: thuộc tôn giáo | ||
dependence: sự phụ thuộc | depend: phụ thuộc | dependent: phụ thuộc | |
office: lễ nghi | official: chính thức | ||
industry: công nghiệp | industrial: thuộc công nghiệp | ||
division: sự phân chia | divide: chia, phân chia | ||
compel: bắt buộc | compulsory: bắt buộc | ||
separation: sự chia cắt | separate: tách ra | ||
interest: sự quan tâm, điều thích thú | interest: làm cho ai thích thú | - interesting: thú vị - interested: quan tâm, thích thú |
interestingly: một cách thích thú |
- instruction: sự giảng dạy - instructor: người dạy, huấn luyện viên |
instruct: dạy, truyền kiến thức cho | instructive: để truyền kiến thức | |
peace: hòa bình | peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
beauty: vẻ đẹp | beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
- design: kiểu dáng - designer: nhà thiết kế |
design: thiết kế | ||
Modernize: hiện đại hóa | Modern: hiện đại | ||
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời |
Fashionably: một cách hợp thời | |
Effect: hiệu quả | affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quả ineffective: không hiệu quả |
Effectively: một cách có hiệu quả ineffectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế |
Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc |
|
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợi inconvenient: bất tiện |
Conveniently: tiện lợi inconveniently: bất tiện |
|
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ |
Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất là |
UNIT 3
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm |
Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào Entry: lối vào |
Enter: đi vào | ||
Hero: anh hùng | Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo |
Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng |
Agree: đồng ý Disagree: bất đồng |
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu |
|
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh |
Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh | Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh | ||
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập |
Edit: biên tập | ||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng | Approximately: khoảng chừng | ||
Exact: chính xác | Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển | |
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiền Inexpensive: ít tốn kém, rẻ |
Expensively: đắt tiền Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh Inventor: nhà phát minh |
Invent: phát minh | ||
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến |
Popularly: phổ biến |
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV |
View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng |
Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng |
|
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường |
Environmental: thuộc về môi trường | Environmentally: về môi trường | |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại Harmless: vô hại |
Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm |
Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ |
Consume: tiêu thụ | ||
Efficiency: sự hiệu quả Inefficiency: sự thiếu hiệu quả |
Efficient: hiệu quả Inefficient: thiếu hiệu quả |
Efficiently: một cách hiệu quả Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả |
|
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điện Electrical: thuộc về điện |
|
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ | |
Necessity: sự cần thiết | Necessary: cần thiết unnecessary: không cần thiết |
Necessarily: nhất thiết unnecessarily: không nhất thiết |
|
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất | Extremely: vô cùng, cực kỳ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu |
UNIT 8
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Decoration: sự trang trí | Decorate: trang trí | ||
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng | |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfaction: sự hài lòng | Satisfied: được hài lòng |
UNIT 9
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Noise: sự ồn ào | Noisy: ồn ào | Noisily: ồn ào | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | Successful: thành công | Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước | |
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Appearance: sự xuất hiện | Appear: xuất hiện | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích |
Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe |
Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh |
|
Identity: lai lịch, lý lịch Identification: Sự nhận ra |
Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Physics: môn vật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc |
Manage: quản lý, xoay sở | ||
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
1. That little girl can dance . (beauty)
2. Since her the room has been full of laughter. (arrive)
3. Most modern buildings has underground lots. (park)
4. I went to the store to buy something. (grocer)
5. There is no water left in the well. (near)
6. He is now studying in the USA as an student. (change)
7. They have a good of stamps. (collect)
8. Goods are as long as they are returned in good condition. (change)
9. The party twenty bottles from various parts of the house yesterday. (collect)
10. When did you start antique glass? (collect)
11. We like their . (FRIENDLY).
12. The between Vietnam and China is good. (friend)
13. They seem to be . We dislike them. (friend)
14. There will be a in this street. (meet)
15. We saw girls there. (beauty)
16. The garden is with trees and flowers. (beauty)
17. They enjoy the atmosphere here. (peace)
18. The unit of currency is the Ringgit. (Malaysia)
19. In , there are other religions. (add)
20. The anthem of Vietnam is sung. (nation)
21. There is an match between Vietnam and Lebanon on VTV3. (nation)
22. The language of is Bahasa Malaysia. (instruct)
23. Ao Dai is the dress of Vietnamese women. (tradition)
24. , Ao Dai is worn by women. (tradition)
25. To Huu is a famous (poetry). His poems are interesting.
26. Ao Dai is always (fashion)
27. Jeans are made from cotton. (complete)
28. The from Genoa enjoyed wearing jeans. (work)
29. of clothes always goes up. (sell)
30. At the to the village, we saw the accident. (enter)
31. They had an day by the river. (enjoy)
32. They are -qualified teachers. (good)
33. We need further . (inform)
34. This book is very . (inform)
35. Look at the . Rain Bi looks handsome. (advertise)
36. It is an program. (interest)
37. The song is to me. (interest)
38. We felt in the show. (interest)
39. English is his . (nation)
40. It is cheap. It’s . (expensive)
41. TV is available now. (interact)
42. The between this computer and the others is good. (interact)
43. The of TV is always fast. (develop)
44. Libraries are helpful in children’s love for books. (develop)
45. The Internet has developed nowadays. (increase)
46. The Internet is one of the most important of our life. (invent)
47. Everyone has their which are hardly recognized by themselves. (limit)
48. The website is not used for teenagers. It’s . (use)
49. Their is always good. (communicate)
50. She is a girl. (communicate)
51. Listen please. (care)
52. We’re that our environment is spoiled. (disappoint)
53. Our boys play today. (disappoint)
54. We’re worried about the here. (pollute)
55. This river is extremely . (pollute)
56. A faucet may waste 500 liters of water a month. (drip)
57. Her appearance is today. (need)
58. Farm are always exported. (produce)
59. This plant’s is high, so it attracts a lot of investment. (produce)
60. The of this machine requires the latest techniques. (produce)
61. This energy- bulb is not cheap. (save)
62. The are requiring us to repair the machines. (consume)
63. Watching Korean films on TV is a time- activity. (consume)
64. Water is increasing this summer. (consume)
65. The of the model attracts us. (efficient)
66. They are working , so we are . (effect / satisfy)
67. Life always needs a lot of . (innovate)
68. The are cleaning the beach. (conserve)
69. , our environment must be protected. (ultimate)
70. Tet is the most important in Vietnam. (celebrate)
71. Fruits’ festival in Suoi Tien Park is a very activity. (joy)
72. Look at the bulbs. They are so beautiful. (color)
73. My are so strong that the word “love” can’t describe them. (feel)
74. The caused a lot of bad effects. (volcano/ erupt)
75. Our have not warned our fishermen about the Changchun typhoon carefully. (science)
76. A eruption occurred here last night. (disaster)
77. The beach is full of all kinds of. (pollute)
78. He used all his to force the door open. STRONG
79. The police are interested in the sudden of the valuable painting. APPEAR
80. My teacher me to take this examination. COURAGE
81. Recently health foods have increased in . POPULAR
82. The old lady hid all her under the floor. SAVE
83. Your money will be refunded if the goods are not to your complete . SATISFY
84. The council has promised to deal with the problem of among young people. EMPLOY
85. Tung had eaten so much, so he had to his belt. LOOSE
86. The dictionaries are with the other books. REFER
87. He was very of the work he had done. PRIDE
88. There is a of 10% in the amount of money available for buying new books. REDUCE
89. He is interested in the old buildings. PRESERVE
90. Saucepans are sold in the goods department. HOUSE
91. ‘Friends of the Earth’ is concerned about the of the natural environment. CONSERVE
92. Thousands of people have been made by the war. HOME
93. He wouldn’t listen to her repeated, so in the end she went. REFUSE
94. The teacher gave his students to leave the classroom. PERMIT
95. They said ‘good bye’ to each other just because of some minor. UNDERSTAND
96. He is old. He’s getting forgetful, and his often makes a lot of trouble. FORGET
97. This table may break under a lot of . PRESS
98. Dr. Jones is a well known He has written several novels, one of which was about the historical meeting between the great leaders at Yalta in 1945. HISTORY
99. The car is a complete write off. It is quite . REPAIR
100. The Saigon Giai Phong is a newspaper. DAY
101. Mary looks worried about something. She looks at everything. WORRY
102. I can’t believe you, what you say is quite LOGIC
103. He is an doctor who just graduated from the medical school last year. EXPERIENCE
Xem và tải các văn bản tài liệu khác
- 16 hình nền 4D đẹp và độc đáo
- 20-10 tặng quà gì cho mẹ ý nghĩa và đặc biệt nhất
- 37 trò chơi tập thể BỰA mà VUI trong phòng tiệc tất niên cuối năm công ty
- 5 điều Bác Hồ dạy nhi đồng
- 7 ngôi chùa cầu duyên ở Việt Nam nổi tiếng
- Background Powerpoint Đẹp cho bài thuyết trình chuyên nghiệp
- Biên bản bàn giao tài liệu mới nhất
- Biên bản chuyên đề sinh hoạt chi bộ cập nhật mới nhất
- Biên bản giao nhận hồ sơ
- Biên bản kiểm tra hồ sơ giáo viên hàng tháng mới nhất
- Biên bản thanh lý hợp đồng thi công công trình xây dựng mới nhất
- Biên bản tổ chức sinh hoạt lớp
- Bài ca hóa trị - giúp học thuộc hóa trị theo cách nhanh nhất
- Bài dự thi những tấm gương làm theo lời Bác
- Bài dự thi tìm hiểu lịch sử quan hệ đặc biệt Việt Nam - Lào
- Bài dự thi tìm hiểu về biên giới và bộ đội biên phòng
- Bài dự thi vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết tình huống
- Bài hát Yêu em dại khờ
- Bài tham luận về Công đoàn với công tác bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp cho người lao động
- Bài thu hoạch chuyên đề năm 2020 - tư tưởng Hồ Chí Minh
- Xem tất cả các mẫu văn bản và tài liệu mẫu