Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 13
- Bài học cùng chủ đề:
- Thể bị động - Passive forms - Unit 13 - Tiếng Anh 8
- Tường thuật câu kể - Unit 13 - Tiếng Anh 8
- Getting started - Unit 13 - trang 121 - Tiếng anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 13. FESTIVALS
Lễ hội
- council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng
- keen on /kiːn/ (v): duy trì
- leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu
- pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm
- to be fond of /fɒnd/: thích
- pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu
- festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội
- preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị
- fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về
- marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ
- fire-making (n): nhóm , đốt lửa
- rice-cooking (n): nấu ăn
- throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua
- upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn
- jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ
- yell /jel/(v): hét to, la to
- urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục
- teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội
- perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn
- communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung
- rub /rʌb/(v): cọ xát
- bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre
- jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn
- participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào
- separate /ˈseprət/ (v): tách rời
- mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm
- husk /hʌsk/(n): vỏ trấu
- export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu
- judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái
- plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước
- grand prize (n): giải nhất
- award /əˈwɔːd/(v): tặng quà
- carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8