Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 3
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 3 trang 27 SGK Tiếng Anh 8
- Listen and read - Unit 3 trang 27 SGK Tiếng Anh 8
- Speak - Unit 3 trang 28 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3. AT HOME
Ở nhà
- counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng
- chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà
- beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới
- jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ
- steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi
- flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột
- saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo
- vase /vɑːz/(n): bình hoa
- cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm
- description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả
- rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn
- feed /fiːd/ (v): cho ăn
- cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm
- empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng
- safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn
- tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng
- precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo
- sweep /swiːp/(v): quét
- chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất
- dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất
- drug /drʌɡ/(n): thuốc
- tank /tæŋk/(n): bình
- locked /lɒkt/(a): được khóa
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác
- match /mætʃ/(n): diêm
- ache /eɪk/(v): làm đau
- destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy
- repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa
- injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương
- cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ
- electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện
- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện
- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
- scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo
- bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ
- folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn
- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo
- corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc
- oven /ˈʌvn/(n): lò nướng
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8