Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 14
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 14 - trang 131 - Tiếng anh 8
- Listen and read - Nghe và đọc - Unit 14 - trang 131 - Tiếng Anh 8
- Speak - Nói - Unit 14 - trang 132 - Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD
Kì quan của thế giới
- construct /kənˈstrʌkt/ (v): kiến trúc
- stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá
- reach /riːtʃ/(v): đạt đến
- pyramid /ˈpɪrəmɪd/(n): kim tự tháp
- design /dɪˈzaɪn/(v): thiết kế
- opera house /ˈɒprə/(n): nhà hòa nhạc Opera
- summit /ˈsʌmɪt/(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh
- clue /kluː/(n): gợi ý
- expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n): viễn chinh, thám hiểm
- bored /bɔːd/(a): chán, buồn
- shelter /ˈʃeltə(r)/(n): chỗ ẩn, che chở
- mistake /mɪˈsteɪk/(n): lỗi
- edge /edʒ/ (n): rìa, mép, hàng rào
- advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/(n): quảng cáo
- god /ɡɒd/(n): vị thần
- paragraph /ˈpærəɡrɑːf/(n): đoạn
- heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản
- Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa
- crystal-clear (a): trong suốt (như pha lê)
- marine /məˈriːn/(a): thuộc biển, hàng hải
- century /ˈsentʃəri/(n): thế kỷ
- memorial /məˈmɔːriəl/(n): tượng đài, đài tưởng niệm
- compile /kəmˈpaɪl/(v): biên soạn, tập hợp
- ranger /ˈreɪndʒə(r)/(n): kiểm lâm
- honor /ˈɒnə(r)/ (v): vinh dự
- snorkel /ˈsnɔːkl/(v): bơi lặn có sử dụng ống thở
- religious /rɪˈlɪdʒəs/(a): tôn giáo
- wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kì quan
- royal /ˈrɔɪəl/(a): hoàng gia
- originally /əˈrɪdʒənəli/ (adv): một cách độc đáo sáng tạo
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8