Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1
- Bài học cùng chủ đề:
- Read - Đọc - Unit 15 - Trang 116 - Tiếng Anh 8
- Listen and read - Nghe và đọc - Unit 15 -trang 138 - Tiếng Anh 8
- Getting started - Unit 15 - trang 138 - Tiếng anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 15. COMPUTERS
Máy tính
- have access /ˈækses/(v): truy cập
- computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính
- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu
- printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in
- campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá
- turn on (v): bật lên
- restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế
- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin
- connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối
- technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ
- properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh
- skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi
- plug /plʌɡ/(n): cắm
- method /ˈmeθəd/(n): phương pháp
- socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ
- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng
- manual (n): sách hướng dẫn sử dụng
- jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành
- tray /treɪ/(n): khay
- button /ˈbʌtn/(n): nút
- icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng
- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức
- path /pɑːθ/(n): đường
- post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng
- monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình
- remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển
- mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)
- load /ləʊd/(v): đặt vào
- screen /skriːn/(n): màn hình
- depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu
- adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh
- degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp
- knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh
- document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản
- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
- line /laɪn/(n): đường (dây)
- install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8