Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 6 unit 13
- Bài học cùng chủ đề:
- A. THE WEATHER (Thời tiết) trang 134 tiếng anh 6
- B. ACTIVITIES IN SEASONS (Sinh hoạt ở các mùa) trang 138 tiếng anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
Hoạt động và các mùa
- activity /æk'tiviti/ (n): hoạt động, sinh hoạt
- season /'si:zn/ (n): mùa
- weather /'weθə/ (n): thời tiết
- Summer /'sʌmə/ (n): mùa hè
- Winter /wintə/ (n): mùa đông
- Autumn /'ɔ:təm/ (n): mùa thu
- Fall /fɔ:l/ (n): mùa thu
- Spring /spriɳ/ (n): mùa xuân
- rain /rein/ (n/v): mưa
- rainy season /'reini 'si:zn/ (n): mùa mưa
- wet season /wet'si:zn/ (n): mùa mưa
- dry season /drai 'si:zn/ (n): mùa khô
- sunny season /'sʌni'si:zn/ (n): mùa nắng
- hot /hɔt/ (adj): nóng
- cold /kould/ (adj): lạnh, rét
- cool /ku:l/ (adj): mát
- warm /wɔ:m/ (adj): ấm
- dry /drai/ (adj): khô
- wet /wet/ (adj): ướt, ẩm ướt
- humid /'hju:mid/ (adj): ẩm, ẩm ướt
- sultry /'sʌltri/ (adj): oi bức
- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
- volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền
- go for a walk /gou fɔ ə wɔ:k/ (v): đi dạo
- go sailing /gou seiliɳ/ (v): đi chơi thuyền buồm
- die /dai/ (v): chết
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6