Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 1
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Hello - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 6
- B. Good morning - Unit 1 trang 14 SGK Tiếng Anh 6
- C. How old are you? - Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 1: GREETINGS
Lời chào hỏi
- Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào
- a name/neɪm/ (n): tên
- I/aɪ/ : tôi
- My /maɪ/: của tôi
- Am / is / are: là
Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm
- Oh /əʊ/: 0
- One /wʌn/: 1
- Two /tuː/: 2
- Three /θriː/: 3
- Four /fɔː(r)/: 4
- Five /faɪv/: 5
- Six /sɪks/: 6
- Seven /ˈsevn/: 7
- Eight /eɪt/: 8
- Nine /naɪn/: 9
- Ten /ten/: 10
- Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe
- Thanks/θæŋks/: cảm ơn
- Miss /mɪs/: cô
- Mr/ˈmɪstə(r)/: ông
- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng
- Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều
- Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối
- Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
- Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ
Numbers: 11 - 20
- Eleven /ɪˈlevn/ = 11
- Twelve /twelv/ = 12
- Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15
- Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16
- Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19
- Twenty /ˈtwenti/ = 20
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6