A. Hello - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 6
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
- Bài học cùng chủ đề:
- B. Good morning - Unit 1 trang 14 SGK Tiếng Anh 6
- C. How old are you? - Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh 6
- TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
A. HELLOO - XIN CHÀO
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
Hello (Chào)
Hi (Chào)
2. Practise / Practice. (Thực hành).
a. Say "hello" to your classmates. (Nói “Hello” với các bạn cùng lớp của em)
b. Say "hi" to your classmates. (Nói “Hi” với các bạn cùng lớp của em)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
- I am Lan. (Tôi là Lan)
- I am Nga. (Tôi là Nga)
- My name is Ba. (Tên của tôi là Ba)
- My name is Nam. (Tên của tôi là Nam.)
4. Practise with a group. (Thực hành với một nhóm).
I am ... (Tôi là ...)
My name is ... (Tên của tôi là ....)
Trả lời:
Hung: I am Hung
Hoa: My name is Hoa
5. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I'm fine, thanks. And you?
Ba: Fine, thanks.
Dịch bài:
Ba: Chào Lan.
Lan: Chào Ba.
Ba: Bạn khoẻ không?
Lan: Tôi khoẻ, cám ơn nhiều. Còn bạn?
Ba: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
6. Practise with a partner. (Thực hành với bạn cùng hoc).
a. Mr Hung : Hello, Miss Hoa.
Miss Hoa : Hello, Mr Hung. How are you?
Mr Hung : I’m fine. Thanks. And you?
Miss Hoa : Fine. Thanks.
b. Nam : Hi, Nga.
Nga : Hello, Nam. How are you?
c. Nam : Fine. Thanks. And you?
Nga : Fine. Thanks.
7. Write in your exercise book . (Viết vào tập bài tập của em.)
Trả lời:
Lan : Hi, I’m well. Thanks. And you?
Nam : Fine. Thanks.
dayhoctot.com
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6