Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 6 unit 12
- Bài học cùng chủ đề:
- A. WHAT ARE YOU DOING? (Bạn đang làm gì?) trang 124 tiếng anh 6
- B. FREE TIME (Giờ rảnh) trang 127 tiếng anh 6
- C. HOW OFTEN...? trang 130 tiếng anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Thể thao và giải trí
- pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí
- badminton /'bædmintən/ (n): cầu lông
- table tennis /'teibl 'tenis/ (n): bóng bàn
- pingpong /'piɳpɔɳ/ (n): bóng bàn
- sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ (n): hoạt động thể thao
- aerobics /'æroubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- time /taim/ (n): lần
- picnic /'piknik/ (n): cuộc dã ngoại
- go on a picnic /gou onə 'piknik / (v): đi dã ngoại
- tent /tent/ (n): trại, lều
- kite /kait/ (n): diều
- fly the kite /flai ðə kait/ (v): thả diều
- diary /'daɪəri/ (n): nhật ký
- fishing /'fiʃiɳ/ (n): câu cá, đánh cá
- movie /'mu:vi/ (n): phim, điện ảnh
- go to the movies /gou tu the 'mu:viz / (v): đi xem phim (= go to the cinema hoặc go to the pictures)
- rope /roup/ (n): dây thừng, dây chão
- skip /skip/ (v): nhảy qua, bỏ qua
- swim /swim/ (v): bơi
- go camping /gou kæmpiɳ/ (v): đi cắm trại
- wear /weə/ (v): mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
- jog /ʤɔg/ (v): chạy đều, chạy bộ
- once /wʌns/ (adv): một lần
- twice /twais/ (adv): hai lần
- three times /θri: taimz/ (adv): ba lần
- How often /'hau often/ (adv): bao lâu ... một lần, thường xuyên ... như thế nào
- usually /'ju:ʒuəli/ (adv): thường thường, thường xuyên
- often /'ɔ:fn/ (adv): thường thường, thường xuyên
- occasionally /ə'keiʤnəli/ (adv): thỉnh thoảng
- sometimes /'sʌmtaimz/ (adv): thỉnh thoảng, đôi khi
- never /'nevə/ (adv): chưa bao giờ
- always /'ɔ:lwəz/ (adv): luôn luôn
- seldom /'seldəm/ (adv): hiếm khi, ít khi
- rarely /'reəli/ (adv): hiếm khi, ít khi
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6