Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 6 unit 14
- Bài học cùng chủ đề:
- B. FREE TIME PLANS (Kế hoạch cho thời gian rảnh) trang 144 tiếng anh 6
- C. SUGGESTIONS (Lời đề nghị) trang 147 tiếng anh 6
- A. VACATION DESTINATIONS (Điểm du lịch) trang 148 tiếng anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 14: MAKING PLANS
Lập kế hoạch
- plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án
- vacation /və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ
- holiday /'hɔlədi/ (n): kỳ nghỉ, ngày lễ
- go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ (v): đi nghỉ
- Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ hè
- destination /,desti'neiʃn/ (n): điểm đến, nơi đến
- citadel /'sitədl/ (n): thành quách, thành trì
- bay /bei/ (n): vịnh
- beach /bi:tʃ/ (n): bãi biển
- pagoda /pə'goudə/ (n): chùa
- match /mætʃ/ (n): trận đấu
- camera /'kæmərə/ (n): máy ảnh, máy quay phim
- group /gru:p/ (n): nhóm
- suggestion /sə'ʤestʃn/ (n): lời đề nghị, sự gợi ý
- idea /ai'diə/ (n): ý,ý tưởng
- note /nout/ (n): lời ghi chép, lời ghi chú
- visit /'vizit/ (v): thăm, viếng
- prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
- bring /briɳ/ (v): mang
- take a photo /teikə 'foutou / (v): chụp ảnh
- stay /stei/ (v): ở lại
- then /ðen/ (adv): sau đó, kế đó
- finally /'fainəli/ (adv): cuối cùng, sau cùng
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6