Speak - Nói - Unit 9 - trang 81 - Tiếng Anh 8
Work with a partner. Look at the phrases and the pictures. Take tu s to make and respond to requests, offers and promises.
- Bài học cùng chủ đề:
- Listen - Nghe - Unit 9- Trang 82 - Tiếng Anh 8
- Read - Đọc - Unit 9 - Trang 83 - Tiếng Anh 8
- Write - Viết - Unit 9 - Trang 84 - Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Em hãy làm việc vói bạn em. Hãy đọc những cụm từ và xem tranh cho dưới đây rồi luân phiên nhau đưa ra và đáp lại các yêu cầu, đề nghị và lời hứa hẹn.
* Câu trà lời:
a. + Could you give me a bandage, please?
- Sure. Here you are.
b. + I have a bad headache. Could you give me an aspirin, mom?
- Sure. Here you are.
c. + I was bitten by a snake. Could you help me to hold the wound tight?
- Of course. I'll do it right now.
d. + Oh. you have a high temperature. Can I get you some paracetamols?
- Yes, please.
e. + You broke the vase, Nam. I hope you won’t do it again.
- I promise I won’t.
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8