Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 2 trang 18 Tiếng Anh 8
- Listen and read - Unit 2 trang 19 SGK Tiếng Anh 8
- Speak - Unit 2 trang 20 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
Sắp xếp
- rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX
- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu
- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động
- hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm
- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác
- upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác
- hold on /həʊld/: giữ máy
- perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ
- to be on: trình chiếu
- agree /əˈɡriː/(v): đồng ý
- Scotsman (n): người Scotland
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư
- deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc
- transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu
- speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói
- distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
- lead to /liːd/(v): dẫn đến
- assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá
- conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành
- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm
- commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại
- furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc
- delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao
- midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày
- customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng
- stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng
- leave the message: để lại lời nhắn
- pick up /pɪk/ (v): đón
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8