Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng ((Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- Listen and read - Nghe và đọc Unit 10 trang 89 SGK Tiếng Anh 8
- Getting started - Unit 10 - trang 89 - Tiếng anh 8
- Speak - Nói - Unit 10 trang 90 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10. RECYCLING
Tái chế
- dry /draɪ/(v): sấy khô
- reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng
- press /pres/v): nhấn, đẩy
- representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện
- bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên
- wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ
- reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm
- mash /mæʃ/(v): nghiền, ép
- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích
- mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp
- pull out (v): đi khỏi, rời đi
- look for (v): tìm kiếm
- sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng mặt trời
- metal /ˈmetl/(n): kim loại
- scatter /ˈskætə(r)/(v): rải, rắc, phân tán
- fabric /ˈfæbrɪk/(n): sợi (vải)
- detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ (n): dung dịch giặt tẩy
- leather /ˈleðə(r)/(n): da
- dip /dɪp/(v): nhúng, nhận chìm vào
- belong to (v): thuộc về
- intended shape /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/(n): hình dạng định sẵn
- compost /ˈkɒmpɒst/(n): phân xanh
- mankind /mænˈkaɪnd/(n): nhân loại
- grain product /ɡreɪn/(n): sản phẩm từ ngũ cốc
- delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a): vui sướng, vui mừng
- heap /hiːp/(n): một đống
- congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n): lời chúc mừng
- car tire (n): lốp xe
- confirm /kənˈfɜːm/(v): xác định
- pipe /paɪp/(n): ống nước
- glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n): đồ dùng bằng thủy tinh
- sandal /ˈsændl/(n): dép xăng đan
- milkman /ˈmɪlkmən/(n): người đưa sữa
- refill /ˌriːˈfɪl/(v): làm đầy lại
- industry /ˈɪndəstri/(n): công nghiệp
- melt /melt/(v): tan ra, chảy ra
- deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc
- dung /dʌŋ/(n): phân bón
- soak /səʊk/(n): nhúng nước, ngâm
- wrap /ræp/ (v): gói, bọc
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8