Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 9
- Bài học cùng chủ đề:
- Listen and read - Nghe và đọc - Unit 9 trang 80 - Tiếng Anh 8
- Getting started - Unit 9 - trang 80 - Tiếng anh 8
- Speak - Nói - Unit 9 - trang 81 - Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 9. A FIRST - AID COURSE
Khóa học sơ cứu
- victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân
- nose bleed / nəʊz - bliːd/(n): chảy máu mũi
- revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại
- bee sting (n): vết ong đốt
- shock /ʃɒk/(n): cơn sốc
- emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp
- overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng
- ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương
- blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn
- calm down: bình tĩnh
- fall off (v): ngã xuống
- alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu
- hit /hɪt/(v): đụng, đánh
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu
- conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo
- tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô
- bleed /bliːd/(v): chảy máu
- tap /tæp/(n): vòi nước
- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay
- pack /pæk/(n): túi
- wound /wuːnd/(n): vết thương
- sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng
- tight /taɪt/(a): chặt
- cheer up (v): làm cho vui
- lane /leɪn/(n): đường
- first aid (n): sơ cứu
- ease /iːz/(v): làm giảm
- fall asleep (v): ngủ
- anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng
- awake /əˈweɪk/(a): thức
- inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo
- condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện
- schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch
- injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương
- burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng
- bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân
- injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm
- stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng
- crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng
- wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy
- scale /skeɪl/(n): cái cân
- eye chart (n): bảng đo thị lực
- faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu)
- elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8