Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 6 unit 10
- Bài học cùng chủ đề:
- A. How do you feel? - trang 104 SGK Tiếng Anh 6
- B. FOOD AND DRINK (Thức ăn và thức uống) trang 108 tiếng Anh 6
- C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) trang 112 tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 10: STAYING HEALTHY
Giữ gìn khỏe mạnh
- juice /ʤu:s/ (n): nước cốt
- noodle /'nu:dl/ (n): mì
- drink /driɳk/ (n): thức uống
- food /fu:d/ (n): thức ăn, lương thực
- bowl /boul/ (n): cái tô
- glass /glɑ:s/ (n): cốc, cái côc
- fruit /fru:t/ (n): trái cây
- apple /'æpl/ (n): táo
- banana /bə'nɑ:nə/ (n): chuối
- orange /'ɔrinʤ/ (n): cam
- bread /bred/ (n): bánh mì
- water /'wɔ:tə/ (n): nước
- milk /milk/ (n): sữa
- menu /'menju:/ (n): thực đơn
- meat /mi:t/ (n): thịt
- beef /bi:f/ (n): thịt bò
- pork /pɔ:k/ (n): thịt lợn
- chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà
- fish /fiʃ/ (n): cá
- rice /rais/ (n): cơm, gạo
- carrot /'kærət/ (n): cà - rốt
- tomato /tə'mɑ:tou/ (n): cà chua
- lettuce /'letis/ (n): rau diếp
- potato /pə'teitou/ (n): khoai tây
- bean /bi:n/ (n): đậu (hạt nhỏ)
- pea /pi:/ (n): đậu (hạt to)
- cabbage /'kæbidʤ/ (n): cải bắp
- onion /'ʌnjən/ (n): củ hành
- cold drink /kould driɳk/ (n): thức uống lạnh
- lemonade /,lemə'neid/ (n): nước chanh
- tea /ti:/ (n): trà
- iced tea /aist ti:/ (n): trà đá
- coffee /'kɔfi/ (n): cà phê
- white coffee /wait 'kɔfi/ (n): cà phê sữa
- black coffee /blæk'kɔfi/ (n): cà phê đen
- iced coffee /aist'kɔfi/ (n): cà phê đá
- apple juice /'æpl dʤu:s/ (n): nước táo
- orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ (n): nước ép cam
- sense /sens/ (n): giác quan
- matter /'mætə/ (n): vấn đề
- wind /wind/ (n): gió
- smell /smel/ (v/n): ngửi(v), mùi (n)
- taste /teist/ (v/n): nếm (v), vị (n)
- would like /wud laik/ (v): muốn
- feel /fi:l/ (v): cảm thấy
- hungry /'hʌɳgri/ (adj): đói
- thirsty /'θə:sti/ (adj): khát
- full /ful/ (adj): no, đầy
- hot /hɔt/ (adj): nóng
- cold /kould/ (adj): lạnh, rét
- cool /ku:l/ (adj): mát mẻ
- tired /'taiəd/ (adj): mệt
dayhoctot.com
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6