Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 6
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 8
- Bài học cùng chủ đề:
- A. What are you doing? - Unit 8 trang 82 SGK Tiếng Anh 6
- B. Truck driver - Unit 8 trang 86 SGK Tiếng Anh 6
- C. Road signs - Unit 8 trang 89 SGK Tiếng Anh 6
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. OUT AND ABOUT
Đi đây đó
- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video
- to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp
- to drive /draɪv/ : lái xe( ô tô)
- to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó .
- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/(adj) : khó khăn .
- a sign /saɪn/: biển (báo).
- one-way : đường một chiều
- to park : đỗ xe.
- turn letf / right : rẽ trái/ phải
- go straight : đi thẳng
- dangerous (adj) : nguy hiểm.
- an accident : tai nạn.
- an intersection : giao lộ.
- to slow down : giảm tốc độ
- to go fast : đi nhanh, tăng tốc
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6