C. MY FAVORITE FOOD (Món ăn ưa thích của tôi) trang 112 tiếng Anh 6
Listen and repeat. Then practise with a partner. (.Lắng nghe lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học )
VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE
1. Listen and repeat. Then practise with a partner. (.Lắng nghe lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học )
Click tại đây đề nghe:
- Những cái này là gì?
- Chúng là hạt đậu.
- Những cái kia là gì?
- Chúng là cù cải đỏ (cà rốt).
2. Listen and repeat. Then practise with a partner.
Click tại đây đề nghe:
Nhân : Mai, thức ăn ưa thích của bạn là gì?
Mai : Tôi thích cá.
Nhân: Bạn thích rau (cải) không?
Mai : Vâng, tôi thích.
Nhân: Bạn thich cà rốt không?
Mai : Không, tôi không thích. Tôi thích đậu hạt to và đậu hạt nhỏ.
Now ask and answer the same questions with your partner. (Bây giờ hỏi
và trả lời cùng những câu hỏi trên với bạn cùng học.)
Ba : What’s your favorite food, Tân?
Tân : I like fish.
Ba : Do you like chicken?
Tân : No, I don’t like it.
Ba : Do you like fruit?
Tân : Yes, I do. I like bananas.
Ba : Do you like vegetables?
Tân : Yes, I do. I like lettuce and tomatoes. What about you?
Ba Me? I like peas, carrots and tomatoes.
3. Listen and repeat.
Click tại đây đề nghe:
4. Practise in pairs. (Thực hành từng đôi.)
- Bạn thích thức uống lạnh không?
- Vâng, (tôi thích.)
- Bạn thích (thức uống) gỉ?
Tôi thích trà đá. Nó là thức uống ưa thích của tôi
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6