Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
- Listen and read - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
- Speak - Unit 1 trang 11 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 1. MY FRIENDS
Bạn của tôi
- public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng
- look like /lʊk laɪk/: trông giống như
- laugh /lɑːf/(v): cười
- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh
- humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước
- enough/ɪˈnʌf/: đủ
- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu
- blond /blɒnd/(a): vàng hoe
- set /set/(v): lặn (mặt trời)
- slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ
- rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)
- straight /streɪt/(a): thẳng
- planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh
- curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn
- earth /ɜːθ/(n): trái đất
- bold /bəʊld/(a): hói
- moon /muːn/(n): mặt trăng
- fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
- silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn
- cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ
- Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy
- principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng
- Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa
- lucky /ˈlʌki/(a): may mắn
- grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa
- character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách
- carry /ˈkæri/(v): mang, vác
- sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng
- lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên ...
- extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì
Loigiạihay.com
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8