Lesson 2 - Unit 10 trang 66,67 SGK Tiếng Anh lớp 3
Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Do you like badminton, Linda? Bạn có thích cầu lông không Linda? Yes, I do.Vâng, tôi thích.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 3 - Unit 10 trang 68,69 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Review 2 - trang 70,71 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Short story - Cat and mouse 2 trang 72,73 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) Do you like badminton, Linda?
Bạn có thích cầu lông không Linda?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
b) Do you like hide-and-seek, Tom?
Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom ?
No, I don't. I like basketball. OK. Let's play it now.
Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) Do you like skipping?
Bọn có thích nhảy dây không?
Yes/I do.
Vâng, tôi thích.
b) Do you like skating?
Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Yes, I do.
Vâng, tôi thích.
c) Do you like hide-and-seek?
Bọn có thích chơi trốn tìm không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
d) Do you like blind man's bluff?
Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
No, I don't.
Không, tôi không thích.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Do you like skipping?
Bọn có thích nhảy dây không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like skating?
Bọn có thích trượt pa-tanh không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like hide-and-seek?
Bạn có thích chơi trốn tìm không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Do you like blind man's bluff?
Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không?
Yes, I do. / No, I don't.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Click tại đây để nghe:
a 4 b 2 c 1 d 3
Audio script
1. Nam: What do you do at break time? Linda: I play badminton.
Nam: Do you like it?
Linda: Yes, I do.
2. Tony: What do you do at break time? Phong: I play blind man's bluff.
Tony: Do you like it?
Phong: Yes, I do.
3. Tom: Do you like hide-and-seek?
Nam: Yes, I do.
Tom: Do you play it at break time?
Nam: Sure, I do.
4. Linda: Do you like table tennis?
Mai: No, I don't. I like skipping.
Linda: Do you skip at break time?
Mai: Sure, I do.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).
Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.
1. What do Phong and Nam like?
They like table tennis.
2. What do Quan and Tony like?
They like chess.
3. What do Mai and Linda like?
Mai and Linda like badminton.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
Hide-and-seek
Hide, hide, hide-and-seek!
Let's play hide-and-seek.
Where is Tony?
Where is Mary?
I can't find you all!
Chơi trốn tìm
Trốn, trốn, trốn tìm!
Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.
Tony ở đâu?
Mary ở đâu?
Mình không thể tìm tất cả các bạn!
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?