Lesson 1 - Unit 9 trang 58,59 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại) a) Is this your school bag? Đây là cặp của bạn phải không?
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 2 - Unit 9 trang 60,61 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Lesson 3 - Unit 9 trang 62,63 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp: Unit 9 - What colour is it?
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại)
Click tại đây để nghe:
a) Is this your school bag? Đây là cặp của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không?
No, it isn't. My pen is here.
Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Is this your desk? Đây là bàn của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is this your pencil sharpener?
Đây là gọt bút chì của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
c) Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
d) Is that your pencil case?
Đó là hộp bút chì của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is this your book?
Đây là quyển sách của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.
Is this your rubber?
Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is this your pencil case?
Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't.
Không, không phải. Is that your school bag?
Đó là cặp của bạn phải không?
Yes, It is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is that your pencil sharpener?
Đó là gọt bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No,it isn't. Không, không phải.
Is that your ruler?
Đó là thước của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Click tại đây để nghe:
1. b 2. a 3. b
Audio script
1. Mai: Is this your pencil case?
Nam: Yes, it is.
2. Mai: Is that your notebook?
Nam: Yes, it is.
3. Mai: Is this your pen?
Nam: Yes, it is.
Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. Mary: Is this your rubber?
Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
2. Mary: Is this your pencil case?
Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Peter: No, it isn’t.
Peter: Không, không phải.
3. Mary: Is that your school bag?
Mary: Đó là cặp của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
4. Mary: Is that your book?
Mary: Đó là sách của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. This is a school bag.
2. Is this your school bag? Yes, it is.
That is a pencil case.
Is that your pencil case? No, it isn’t.
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?