Lesson 1 - Unit 11 trang 6,7 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).1. This is a photo of Mai's family.Đây là tấm hình về gia đình Mai. 2. The man is her father. Người đàn ông là ba (bố) Mai.3. The woman is her mother. Người phụ nữ là mẹ Mai.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 2 - Unit 11 trang 8,9 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Lesson 3 - Unit 11 trang 10,11 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp: Unit 11 This is my family
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Click tại đây để nghe:
a) Who's that man?
Người đàn ông đó là ai?
He's my father.
Ông ấy là ba (bố) của mình.
Really? He's young!
Thật không? Ba bạn thật trẻ!
b) And that's rny mother next to him.
Và người kế bên ba là mẹ của mình.
She's nice!
Mẹ bạn đẹp thật!
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Who's that? Đó là ai vậy?
He's my grandfather, ồng ây là ông của mình.
b) Who's that? Đó là ai vậy?
She's my grandmother. Bà ấy là bà của mình.
c) Who's that? Đó là ai vậy?
He's my father, õng ấy là bố của mình.
d) Who's that? Đó là ai vậy?
She's my mother. Bà ấy là mẹ của mình.
e) Who's that? Đó là ai vậy?
She's my sister. Em ấy là em gái mình.
f) Who's that? Đó là ai vậy?
He's my brother. Anh ấy là anh trai mình.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Who's that? Đó là ai vậy?
He's my grandfather, ông ấy là ông mình. Who's that? Đó là ai vậy?
She's my grandmother. Bà ấy là bà mình.
Who's that? Đó là ai vậy?
He's my father, ông ấy là bố mình.
Who's that? Đó là ai vậy?
She's my mother. Bà ấy là mẹ mình.
Who's that? Đó là ai vậy?
She's my sister. Em ấy là em gái mình.
Who's that? Đó là ai vậy?
He's my brother. Anh ấy là anh trai mình.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu).
Click tại đây để nghe:
1. b 2. a 3. c
Audio script
1. Linda: Who's that man?
Mai: He's my father.
Linda: Really? He's young!
2. Linda: And who's that woman?
Mai: She's my mother.
Linda: She's nice!
Mai: Thank you.
3. Mai: And that's my grandfather.
Linda: He is nice too.
Mai: But he isn't young. He's old.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
1. This is a photo of Mai's family.
Đây là tấm hình về gia đình Mai.
2. The man is her father.
Người đàn ông là ba (bố) Mai.
3. The woman is her mother.
Người phụ nữ là mẹ Mai.
4. And the boy is her brother.
Và cậu con trai là em của Mai.
Bài 6: Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
A happy family
Happy, happy, happy father.
Happy, happy, happy mother.
Happy, happy, happy children.
Happy, happy, happy family.
Yes, yes, yes, yes!
We are a happy family!
Yes, yes, yes, yes!
We are a happy family!
Gia đình hạnh phúc
Hạnh phúc, hạnh phúc, bố hạnh phúc.
Hạnh phúc, hạnh phúc, mẹ hạnh phúc.
Hạnh phúc, hạnh phúc, con cái hạnh phúc.
Hạnh phúc, hạnh phúc, gia đình hạnh phúc.
Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!
Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!
Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!
Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!
dayhoctot.com
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?