Lesson 1 - Unit 7 trang 46,47 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a)That's my school. Đó là trường của tôi.Is it big? Nó thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 2 - Unit 7 trang 48,49 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Lesson 3 - Unit 7 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp: Unit 7 - That's my school
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) That's my school. Đó là trường của tôi.
Is it big? Nó thì lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
b) That's my classroom. Đó là lớp học của tôi.
Is it big? Nó thì lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
b) That's the library. Đó là thư viện.
c) That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
d) That's the playground. Đó là sân chơi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
That's the library. Đó là thư viện.
That's the classroom. Đó là lớp học.
That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Click tại đây để nghe:
1. b 2. c 3. a
Audio script
1. Linda: That's the computer room.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
2. Linda: That's the gym.
Nam: Is it big?
Linda: No, it isn't. It's small.
3. Linda: And that's the classroom.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. That's the classroom. Đó là lớp học.
2. That's the library. Đó là thư viện.
3. That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
4. That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Click tại đây để nghe:
This is the way we go to school
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
Đây là con đường chúng tôi đến trường
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?