Lesson 2 - Unit 8 trang 54,55 SGK Tiếng Anh lớp 3
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết). Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 3 - Unit 8 trang 56,57 Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp: Unit 5 - This is my pen
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) These are my books. Đây là những quyển sách của tôi.
Are they? Thật vậy à?
Yes, they are. Vâng, đúng.
b) Those are my pencils. Đó là những cây bút chì của tôi.
Are they? Thật vậy à?
Yes, they are. Vâng, đúng.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) These are my notebooks. Đây là những quyển tập của tôi.
Those are my notebooks. Đó là những quyển tập của tôi.
b) These are my pens. Đây là những bút máy của tôi.
Those are my pens. Đó là những bút máy của tôi.
c) These are my pencil cases. Đây là những hộp bút chì của tôi.
Those are my pencil cases. Đó là những hộp bút chì của tôi.
d) These are my rubbers. Đây là những cục tẩy của tôi.
Those are my rubbers. Đó là những cục tẩy của tôi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
These are my books. Đây là những quyển sách của tôi.
These are my pens. Đây là những bút máy của tôi.
Those are my notebooks. Đó là những quyển tập của tôi.
Those are my pencil cases. Đó là những hộp bút chì của tôi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và đánh số).
Click tại đây để nghe:
a 3 b 4 c 2 d 1
Audio script
1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers.
Robot: Are they?
Nam: Yes, they are.
2. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.
Robot: Are they?
Linda: Yes, they are.
3. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens.
Robot: Are they?
Peter: Yes, they are.
4. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.
Robot: Are they?
Mai: Yes, they are.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết)
Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó thì lớn. Đây là những quyển sách và quyển tập của mình. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và viết máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là nhửng người bạn mới của mình.
1. My name is Nam. Tên của mình là Nam.
2. My classroom is small but nice.
Lớp của mình nhỏ nhưng đẹp.
3. My school bag is big. Cặp của mình thì lớn.
4. My books and notebooks are new.
Những cuốn sách và tập của mình thì mới.
5. My pencil cases and pens are new too.
Những hộp bút chì và viết máy của mình cũng mới.
Bài 6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. These are my books and pens.
Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.
2. Those are my pencils and rulers.
Đó là những bút chì và thước của mình.
dayhoctot.com
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?