Lesson 2 - Unit 14 trang 26,27 SGK Tiếng Anh lớp 3
Audio script This is my bedroom. There's a bed in the room. There's a desk. There are two chairs. There's also a TV on the desk, but there aren't any wardrobes in my bedroom.
- Bài học cùng chủ đề:
- Lesson 3 - Unit 14 trang 28,29 SGK Tiếng Anh lớp 3
- Ngữ pháp: Unit 14 Are there any posters in the room
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
LESSON 2 (Bài học 2)
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn nghe và lặp lại).
Click tại đây để nghe:
a) How many chairs are there?
CÓ bao nhiêu cái ghế ở đó?
Let's count them. One, two, three,... There are eight. Chúng ta cùng đếm xem. Một hai, ba,... Có 8 cái.
b) And how many cups are there?
Và có bao nhiêu cái tách ở đó?
There are six.
Có 6 cái tách.
Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).
Click tại đây để nghe:
a) How many fans are there?
Có bao nhiêu cái quạt trần?
There are two.
Có 2 cái quạt trần.
b) How many mirrors are there?
Có bao nhiêu cái gương?
There are three.
Có 3 cái gương.
c) How many doors are there?
Có bao nhiêu cánh cửa?
There are five.
Có 5 cánh cửa.
d) How many windows are there?
Có bao nhiêu cửa sổ?
There are four.
Có 4 cửa sổ.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How many windows are there in the bed?
Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ngủ?
There is one window in the bed.
Có 1 cửa sổ trong phòng ngủ.
How many windows are there in the dining room?
Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ăn?
There are two windows in the dining room.
Có 2 cửa sổ trong phòng ăn.
How many chairs are there in the dining room?
Có bao nhiêu cái ghế trong phòng ăn?
There are four chairs in the dining room.
Có 4 cái ghế trong phòng ăn.
How many pictures are there in the living room? Có bao nhiêu bức tranh trong phòng khách? There are two pictures in the living room.
Có 2 bức tranh trong phòng khách.
How many pictures are there in the bedroom?
Có bao nhiêu bức tranh trong phòng ngủ?
There are two pictures in the bedroom.
Có 2 bức tranh trong phòng ngủ.
Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số)
Click tại đây để nghe:
1. bed (giường) 2. desk (bàn)
3. two chairs (2 cái ghế) 4. TV (ti vi)
Audio script
This is my bedroom. There's a bed in the room. There's a desk. There are two chairs. There's also a TV on the desk, but there aren't any wardrobes in my bedroom.
Đây là phòng ngủ của mình. Có một cái giường trong phòng. Có một cái bàn. Có hai cái ghế. Cũng có một cái ti vi trên bàn, nhưng không có tủ quần áo nào trong phòng của mình cả.
Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).
Đây là phòng khách của mình. Có rất nhiều đồ đạc trong phòng. Có hai cái cửa sổ và một cái cửa ra vào. Có một ghế xô- pha, một cái bàn và 8 cái ghế. Có một đèn ngủ trên bàn và một tivi trên tủ. Có 4 bức tranh và 2 cái quạt trên tường.
1. There is one door. Có một cánh cửa ra vào.
2. There are two windows. Có hai cửa sổ.
3. There are eight chairs. Có 8 cái ghế.
4. There are four pictures. Có 4 bức tranh.
5. There are two fans. Có 2 cái quạt.
Bài 6. Let’s play. (Nghe và lặp lại).
Spot the differences (Tìm điểm khác nhau)
Chúng ta hãy nhìn hai bức tranh a) và b), hãy tìm những điểm khác nhau của chúng.
Answers (Trả lời)
Những quyển sách (the books) trong bức tranh a) nằm trên bàn (are on the desk), còn ở bức tranh b) nó nằm trên ghế (are on the chair).
Đèn ngủ (the lamp) trong bức tranh a) không có, còn ở bức tranh b) nó nằm trên tủ (is on the cupboard).
Những cái ghế (two chairs) trong bức tranh a) thì ở sau cái bàn are behind the table), còn ở bức tranh b) thì chúng nàm gân cửa ra vào (are near the door).
- Unit 1: hello - xin chào
- Unit 2: what's your name? - bạn tên là gì
- Unit 3: this is tony - đây là tony
- Unit 4: how old are you? - bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: are they your friends - họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: stand up - đứng lên
- Unit 7: that's my school - đó là trường tôi
- Unit 8: this is my pen - đây là bút máy của tôi
- Unit 9: what colour is it? - nó màu gì?
- Unit 10: what do you do at break time? - bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: this is my family - đây là gia đình tôi
- Unit 12: this is my house - đây là nhà của tôi
- Unit 13: where's my book - quyển sách của tôi ở đâu ?
- Unit 14. are there any posters in the room? - có nhiều áp phích trong phòng không?
- Unit 15: do you have any toys? - bạn có đồ chơi nào không?
- Unit 16: do you have any pets? - bạn có thú cưng nào không?
- Unit 17: what toys do you like? - bạn thích đồ chơi nào?
- Unit 18: what are you doing? - bạn đang làm gì?
- Unit 19: they're in the park - họ ở trong công viên
- Unit 20: where's sa pa? sa pa ở đâu?