GRAMMAR Unit 14 SGK tiếng anh 12
động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 14 trang 152 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 14 trang 155 Tiếng Anh 12
- Listening - Unit 14 trang 156 Tiếng Anh 12
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
GRAMMAR
Revision : PHRASAL VERBS - VERBALS (Động từ kép)
A. Định nghĩa (Definition): động từ kép là động từ cấu tạo bởi một động từ với một tiểu từ (a particle) có một nghĩa mới.
e.g. give up : give + up : bỏ
look + after : chăm sóc
Particle có thể là một giới từ (preposition: (look) after ; (go) + off. hoặc một trạng từ(an adverb): (turn)+ on, (take) + off....
B. Loại (Kinds): Động từ kép có hai loại:
Động từ kép ai thể tách rời (separable verbals) : verb + adverb : động từ có thể được tách rời bởi túc từ (object).
- Túc từ là danh từ:
e.g.: You turn the light off when you leave the room.
(Bạn tắt đèn khi rời khỏi phòng.)
Chú ý : Danh từ túc từ có thể xen kẽ động từ và trạng từ hoặc theo sau động từ.
e.g.: He gave up smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) => He gave smoking up.
- Túc từ là đại từ (object pronoun): đại từ luôn xen kẽ động từ và trạng từ.
e.g.: Smoking is bad for health. You should gave it up.
(Hút thuốc có hại cho sức khỏe. Bạn nên bỏ nó.)
* Động từ kép không thể tách rời (Inseparable verbals): lúc từ luôn theo sau động từ kép.
- Verb + preposition :
e.g.: You should look after yourself. (Bạn nên tự chăm sóc.)
- Verb + adverb + preposition :
e.g..: He doesn't get along with his boss. (Anh ấy không thể hòa hợp với chủ.)
- verb + noun + preposion.
e.g.: He pays attention to moral education.
(Ông ấy chú ý đến giáo dục đạo đức.)
- Unit 1. home life- đời sống gia đình
- Unit 2: cultural diversity - tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: ways of socialising - các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4 : school education system - hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5 : higher education - giáo dục đại học
- Unit 6 : future jobs - việc làm tương lai
- Unit 7 : economic reforms - cải cách kinh tế
- Unit 8 : life in the future - cuộc sống ở tương lai
- Unit 9 : deserts - sa mạc
- Unit 10 : endangered species - các chủng loại bị lâm nguy
- Unit 11 : book - sách
- Unit 12 : water sports - thể thao dưới nước
- Unit 13 : the 22nd sea game - đông nam á vận hội lần thứ 22
- Unit 14 : international organizations - các tổ chức quốc tế
- Unit 15 : women in society - phụ nữ trong xã hội
- Unit 16 : the associantion of southeast asian nations - hiệp hội các quốc gia đông nam á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12