Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 15
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 15 trang 162 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 15 trang 165 Tiếng Anh 12
- Listening - Unit 15 trang 167 Tiếng Anh 12
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
- child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
- deep-seated /di:p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử
- home-making (n): công việc nội trợ
- intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
- involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia
- look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với
- lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
- neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
- nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
- philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
- pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong
- rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
- rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
- struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
- role /roul/ (n): vai trò
- limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế
- throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
- civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh
- doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
- legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp
- control /kən'troul/(v): có quyền hành
- deny / di'nai /(v): phủ nhận
- argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
- vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
- accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận
- prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm
- Unit 1. home life- đời sống gia đình
- Unit 2: cultural diversity - tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: ways of socialising - các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4 : school education system - hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5 : higher education - giáo dục đại học
- Unit 6 : future jobs - việc làm tương lai
- Unit 7 : economic reforms - cải cách kinh tế
- Unit 8 : life in the future - cuộc sống ở tương lai
- Unit 9 : deserts - sa mạc
- Unit 10 : endangered species - các chủng loại bị lâm nguy
- Unit 11 : book - sách
- Unit 12 : water sports - thể thao dưới nước
- Unit 13 : the 22nd sea game - đông nam á vận hội lần thứ 22
- Unit 14 : international organizations - các tổ chức quốc tế
- Unit 15 : women in society - phụ nữ trong xã hội
- Unit 16 : the associantion of southeast asian nations - hiệp hội các quốc gia đông nam á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 12