Giới từ chỉ thời gian: at, on, in
Giới từ chỉ thời gian: AT,ON,IN (Prepositions of time: AT,ON,IN) 2.ON (vào): được dùng cho:
Giới từ chỉ thời gian: AT,ON,IN (Prepositions of time: AT,ON,IN) 1.At (lúc): được dùng cho:
a.giờ(hours). e.g.: We have lunch at eleven thirty.
(Chúng tôi ăn cơm trưa lúc 11 giờ 30.)
b.tuổi (age).
e.g.: He will go to school at (the age of) five.
(Nó sẽ đi học lúc 5 tuổi.)
Ngoại lệ: at night (về đêm), at Christmas (vào lễ Giáng Sinh), at Easter (vào lễ Phục Sinh), at /on weekend (vào ngày cuối tuần)
2.ON (vào): được dùng cho:
a.ngày(days).
e.g.: I have history on Thursdays.
(Tôi có tiết lịch sử vào thứ năm.)
Our schools begin on September 5th. (Trường chúng tôi đầu vào ngày 5 tháng 9.)
b.buổi của ngày trong tuần.
e.g.: On Monday mornings, we have English.
(Chúng tôi có tiết tiếng Anh vào sáng thứ hai.)
3.IN (vào): được dùng cho:
a. tháng(months), năm(years), hay thời gian dài hơn...
e.g.: Our schools begin in September.
(Trường chúng tôi bắt đầu vào tháng chín.) There will be a new school in this city in 2003 (Sẽ có một ngôi trường mới ở thành phố này vào năm 2003)
b.buổi của ngày: in the morning / afternoon / evening.
Ghi chú: Cụm từ chỉ thời gian thường được viết:
* ở cuối câu.
e.g.: They usually have breakfast at six thirty.
(Họ thường thường ăn điểm tâm lúc 6g 30.)
* hoặc ở đầu câu.
e.g.: In the afternoon he comes back home and takes a rest.
(Buổi trưa anh ấy trở về nhà và nghỉ ngơi.)
- Unit 1: greetings - lời chào hỏi
- Unit 2 : at school - ở trường
- Unit 3 : at home - ở nhà
- Unit 4: big or small - lớn hay nhỏ
- Unit 5 : things i do - điều tôi làm
- Unit 6 : places - nơi chốn
- Unit 7 : your house - nhà bạn
- Unit 8 : out and about - đi đây đó
- Unit 9 : the body - thân thể
- Unit 10 : staying healthy - giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : what do you eat ? - bạn ăn gì?
- Unit 12 : sports and pastimes - thể thao và giải trí
- Unit 13 : activities and the seasons - hoạt động và các mùa
- Unit 14 : making plans - lập kế hoạch
- Unit 15 : countries - quốc gia
- Unit 16 :man and the environment - con người và môi trường
- Tổng hợp từ vựng lớp 6 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 6