Cách dùng hardly, scarcely, barely
Scarcely có nghĩa (hiếm khi/hầu như không) và có thể thay thế hardly theo cách đùng trên: scarcely any/ scarcely ever v.v... nhưng scarcely chủ yếu được dùng với nghĩa (chắc không).
- Bài học cùng chủ đề:
- Sự đảo ngược động từ sau những động từ nhất định
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
hardly, scarcely và barely hầu như mang nghĩa phủ định.
—hardly chủ yếu được dùng với any, ever, at all hay động từ can :
He has nardly any money. (Anh ta hầu như không có tiền)
I hardly ever go out (Tôi khó bao giờ đi ra ngoài)
It hardly rained at all last summer
(Mùa hè vừa qua trời hầu như không mưa chút nào cả)
Her case is so heavy that she can hardly lift it
(Vali của cô ta nặng đến nỗi cô ta khó mà nhấc nó được)
nhưng nó vẫn có thể dùng với các động từ khác :
I hardly know him (tôi hơi biết anh ta)
— Cẩn thận đừng nhầm lẫn trạng từ hard và hardly :
He looked hard at it (Anh ta nhìn sát vào nó)
He hardly looked at (Anh ta hầu như không nhìn vào nó)
— Scarcely có nghĩa (hiếm khi/hầu như không) và có thể thay thế hardly theo cách đùng trên : scarcely any/ scarcely ever v.v... nhưng scarcely chủ yếu được dùng với nghĩa (chắc không) :
There were scarcely twenty people there (Chắc không tới hai mươi người ở đó)
(Với hardly/scarcely đảo ngược, hãy xem 45 và 342E)
— barely có nghĩa là (chỉ, vừa đủ):
There were barely twenty people there.(Có vửa đủ hai mươi người ở đó)
I can barely see it (Tôi vừa nhìn thấy nó)
- Từ khóa:
- Ngữ pháp tiếng anh
- Mạo từ (araticle) và one, a little/ a few, this, that
- Danh từ (nouns)
- Tính từ (adjectives)
- Trạng từ (adverbs)
- Cách dùng từ all, each, every, both, neither, either, some, any, no, none
- Cách dùng những câu hỏi wh -? và how?
- Đại từ (pronouns)
- Liên quan đại từ (relative pronouns) và liên quan mệnh đề (relative clauses)
- Giới từ (prepositions)
- Giới thiệu động từ (verbs)
- Cách dùng be, have, do
- May và can dùng để chỉ sự cho phép và khả năng
- Can và be able dùng cho khả năng
- Ought, should, must, have to, need dùng cho bổn phận (obligation)
- Must, have, will và shoud đùng cho sự suy đoán (deduction) và giả định (assumption)
- Trợ động từ dare (dám, thách) và used
- Các thì hiện tại (the present tenses)
- Thì quá khứ (past) và hoàn thành (perfect)
- Thì tương lai (future)
- Sự hòa hợp các thì (the sequence of tenses)
- Điều kiện cách (conditional mood)
- Những cách dùng khác của will/wold, shall/should
- Danh động từ (the gerund)
- Thể nguyên mẫu ( the infinitive)
- Các cấu trúc nguyên mẫu và danh động từ. (infinitive and gerund constructions)
- Các phân từ (the participles)
- Mệnh lệnh yêu cầu, lời mời mọc, lời khuyên lời gợi ý. (commands, requests, in- vitations, advice, sugges- tions.)
- Bàng thái cách (giả định cách) (the subjunctive)
- Care (để ý), like (thích), love (yêu), hate (ghét),prefer (ưa thích), wish (ước muốn)
- Thụ động cách (the passive voice)
- Lời nói gián tiếp (indirect speech)
- Liên từ (conjunctions)
- Mục đích (purpose)
- Các mệnh đề chỉ lý do, kết quả, sự nhượng bộ, so sánh, thời gian (clause of reason, result,concession, comparison, time)
- Danh mệnh đề (noun clauses)
- Số, ngày, tháng và cân đo (numerals, date and weights and measures)
- Các qui tắc chính tả (spelling rules.)
- Cụm động từ (phrasal verbs.)