Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started - Unit 5 trang 46 Tiếng Anh 8
- Listen and read - Unit 5 trang 46 SGK Tiếng Anh 8
- Speak - Unit 5 trang 47 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 5. STUDY HABBITS
Thói quen học tập
- report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập
- underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân
- excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc
- highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật
- proud of /praʊd/(a): tự hào về
- revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại
- improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao
- necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết
- Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha
- revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2
- pronounciation (n): cách phát âm
- find out (v): nhận ra, tìm ra
- dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển
- heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu
- try one’s best: cố gắng hết sức
- Lunar New Year: tết âm lịch
- behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử
- promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa
- sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng
- participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia
- cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác
- mend /mend/ (v): sửa chữa
- satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng
- signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký
- report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo
- mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ
- piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8