Listen and read - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8
2. Complete Nga’s details. (Hãy hoàn thành các chi tiết về Nga.)
- Bài học cùng chủ đề:
- Speak - Unit 6 trang 55 SGK Tiếng Anh 8
- Listen - Unit 6 trang 56 SGK Tiếng Anh 8
- Read - Unit 6 trang 57 SGK Tiếng Anh 8
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
LISTEN AND READ.
Click tại đây để nghe:
Secretary: Hello. May I help you?
Nga: Good morning. I’m enrolling for the activities for this summer.
Secretary: Right. Let me get an application form and we can fill it out. What's your full name, please?
Nga: Pham Mai Nga.
Secretary: And when were you born?
Nga: April 22, 1989.
Secretary: Where do you live and do you have a phone number?
Nga: I live at 5 Tran Phu Street, and I don’t have a phone at home.
Secretary: Now, what are your hobbies?
Nga: I like drawing and outdoor activities. And I enjoy acting, too.
Secretary: Drawing, outdoor activities,... and acting.
Well, please take this form to your teacher and ask her to sign it. Then bring the form back to me.
Nga: All right. Thank you.
Dịch bài:
Thư kí: Chào em. Chị có thể giúp gì cho em?
Nga: Chào chị. Em muốn ghi tên tham gia các hoạt động trong hè này.
Thư kí: Được rồi. Em cho chị xem đơn và chúng ta cùng điền thông tin vào nhé. Họ tên em là gì vậy?
Nga: Phạm Mai Nga ạ.
Thư kí: Ngày tháng năm sinh?
Nga: 22 tháng 4 năm 2004.
Thư kí: Em sống ở đâu? Em có số điện thoại không?
Nga: Em sống ở nhà số 5 đường Trần Phú. Em không có số điện thoại chị ạ.
Thư kí: Sở thích của em là gì nào?
Nga: Em thích vẽ và các hoạt động ngoài trời. Em cũng thích diễn xuất nữa.
Thư kí: Vẽ, các hoạt động ngoài trời.... và diễn xuất. Được rồi, em hãy đưa giấy này cho giáo viên của em và nhờ cô ấy ký vào đây, sau đó đem lại đây cho chị nhé.
Nga: Dạ. Cám ơn chị.
2. Complete Nga’s details. (Hãy hoàn thành các chi tiết về Nga.)
|
Trả lời:
|
dayhoctot.com
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8