Hỏi xin sự giúp đỡ - Asking for favors
Để hỏi xin sự giúp đỡ của ai, em dùng các cấu trúc sau: - Can/ Could you help me. please?
- Bài học cùng chủ đề:
- Động danh từ - Gerunds
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
* Để hỏi xin sự giúp đỡ cùa ai, em dùng các cấu trúc sau:
- Can/ Could you help me. please?
- - Could you do me a favour?
- - I need a favour. Can/ Could you..?
* Để đáp lại, em có thế nói:
- Certainly/ Of course/ Sure.
- No problem.
- What can I do for you?
- How can I help you?
- I'm sorry. I’m really busy.
* Đề nghị giúp đỡ (Offering assistance)
Đề nghị giúp đỡ ai, em dùng các cấu trúc sau:
- May I help you?
- Do vou need any help?
- Let me help you.
* Để đáp lại. em nói:
- Yes/ No, thanks/ thank you.
- Yes. That's very kind of you.
- No. thanks/ thank you. I'm fine.
- Unit 1: my friends - bạn của tôi
- Unit 2: making arrangements - sắp xếp
- Unit 3: at home - ở nhà
- Unit 4: our past - quá khứ của chúng ta
- Unit 5: study habits - thói quen học tập
- Unit 6: the young pioneers club - câu lạc bộ thiếu niên tiền phong
- Unit 7: my neighborhood - láng giềng của tôi
- Unit 8: country life and city life - đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
- Unit 9: a first - aid course - khoá học cấp cứu
- Unit 10: recycling - tái chế
- Unit 11: travelling around viet nam - du lịch vòng quanh việt nam
- Unit 12: a vacation abroad - kì nghỉ ở nước ngoài
- Unit 13: festivals - lễ hội
- Unit 14: wonders of the world - kì quan của thế giới
- Unit 15: computers - máy vi tính
- Unit 16: inventions - các phát minh
- Tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8