Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make
Sentence structure with Make (Mẫu câu với Make)
- Bài học cùng chủ đề:
- Either - Neither — Nor - Cũng không
- Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Sentence structure with Make (Mẫu câu với Make)
1/ Make + Obj + Adjective
Ex: Eating a lot of sweats can make you ill.
(Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể làm bạn bệnh.)
2/ Make + Obj + Verb (infinitive without To)
khiến / làm / buộc ai làm gì
Ex: His parents make him study harder.
(Bố mẹ cậu ấy buộc cậu ấy học chăm hơn)
The sad movies made me cry. (Bộ phim buồn làm tôi khóc)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7