Either - Neither — Nor - Cũng không
1/ Either: Được thêm vào ở cuối câu. sau dấu phẩy với động từ ở thể phủ định
- Bài học cùng chủ đề:
- Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Minor structures showing Negative Agreement with:
Either - Neither — Nor (cũng không)
Either, neither, nor diễn tả sự đồng ý hay giống nhau để đáp lại lời nói phủ định (negative statement)
Cấu trúc câu với Either, Neither sẽ dựa vào câu lời nói phủ định
1/ Either: Được thêm vào ở cuối câu. sau dấu phẩy với động từ ở thể phủ định
Negative statement S + Auxiliary + Not + Either.
Ex: Tom can’t swim fast. I can’t, either.
(Tom không bơi nhanh được. Tôi cũng không)
He doesn’t speak Chinese. She doesn’t, either.
(Anh ấy không nói tiếng Trung Quốc. Cô ấy cũng không)
They won’t start work tomorrow. We won’t, either.
(Họ sẽ không bắt đầu công việc vào ngày mai. Chúng tôi cũng không)
2/ Neither / Nor: Được viết vào đầu câu với động từ ở dạng xác định và có đảongữ
Negative statement. Neither / Nor + Auxiliary + S.
Ex: Tom can't swim fast. Neither / Nor can I.
(Tom không bơi nhanh được. Tôi cũng không)
He doesn't speak Chinese. Neither / Nor does she.
(Anh ay không nói tiếng Trung Quốc. Cô ấy cũng không.)
They didn't come to the meeting yesterday. Neither / Nor did we.
(Họ không đến buổi họp hôm qua. Chúng ta cũng không)
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7