Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- A. A student's work - Unit 7 trang 72 SGK Tiếng Anh 7
- B. The worker - Unit 7 trang 76 SGK Tiếng Anh 7
- It takes ... = phải mất... thời gian
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 7. THE WORLD OF WORK
[THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]
- coop /kuːp/ (n): chuồng gà
- definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định
- feed /fiːd/ (v): cho ăn
- hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ
- hour /aʊr/ (n): tiếng, giờ
- lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
- period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học
- public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): ngày lễ
- quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá
- real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự
- realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra
- shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng (trâu bò)
- shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc
- typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình, tiêu biểu
- vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ
- Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn
- review /rɪˈvjuː/ (v) ôn tập
- supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị .
- homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7