Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 7
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- A. Asking the way - Unit 8 trang 79 SGK Tiếng Anh 7
- B. At the post office - Unit 8 trang 83 SGK Tiếng Anh 7
- Sentence structures - Cấu trúc câu
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 8. PLACES
[ NƠI CHỐN]
- altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ (adv): tổng cộng, tính gộp lại
- change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa
- coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài
- cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là
- direction /da ɪˈrekʃən/ (n): phương hướng
- guess /ges/ (v): sự phỏng đoán
- mail /meɪl/ (v): gửi thư
- overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài
- phone card /fəʊn kɑːd/ (n): thẻ điện thoại
- plain /pleɪn/ (n): đồng bằng
- regularly /ˈregjʊləli/ (adv): thường xuyên
- send /Send/ (v): gửi đi
- souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm
- total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ
- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát
- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh
- envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì
- price /praɪs/ (n): giá tiền
- item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng
- ask /ɑːsk/ (v): hỏi
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7